TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
651,890,371,464 |
569,706,651,385 |
606,018,963,659 |
727,432,161,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,041,019,523 |
5,222,133,724 |
2,771,821,060 |
22,275,023,712 |
|
1. Tiền |
41,041,019,523 |
5,222,133,724 |
2,771,821,060 |
22,275,023,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,220,571,718 |
348,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,220,571,718 |
348,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,903,490,699 |
166,822,096,748 |
191,714,879,565 |
183,425,463,404 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,994,404,546 |
119,967,116,152 |
113,832,783,770 |
86,975,418,226 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,354,576,955 |
19,379,328,185 |
43,059,338,987 |
62,701,363,975 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,348,048,379 |
30,269,191,592 |
37,616,295,989 |
36,542,220,384 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,793,539,181 |
-2,793,539,181 |
-2,793,539,181 |
-2,793,539,181 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
516,725,289,524 |
397,314,420,913 |
411,532,263,034 |
521,731,674,652 |
|
1. Hàng tồn kho |
516,725,289,524 |
397,314,420,913 |
411,532,263,034 |
521,731,674,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,132,152,404 |
11,200,816,869 |
10,994,025,625 |
10,827,588,650 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,811,482,592 |
9,412,975,545 |
9,214,293,868 |
9,001,432,937 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,811,482,592 |
9,412,975,545 |
9,214,293,868 |
9,001,432,937 |
|
- Nguyên giá |
26,080,548,707 |
26,920,878,720 |
26,904,950,720 |
26,904,950,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,269,066,115 |
-17,507,903,175 |
-17,690,656,852 |
-17,903,517,783 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
550,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
550,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,770,669,812 |
1,787,841,324 |
1,779,731,757 |
1,826,155,713 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,770,669,812 |
1,787,841,324 |
1,779,731,757 |
1,826,155,713 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
663,022,523,868 |
580,907,468,254 |
617,012,989,284 |
738,259,750,418 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
468,937,881,147 |
375,744,603,296 |
411,843,028,460 |
542,786,119,023 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
368,215,920,682 |
241,723,656,313 |
257,144,867,898 |
403,863,151,056 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,924,469,869 |
62,075,907,460 |
27,175,821,785 |
55,578,638,708 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,203,105,475 |
22,939,791,268 |
22,917,643,268 |
47,244,097,942 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,214,531,696 |
15,833,493,837 |
12,352,147,648 |
8,464,890,644 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,659,444,496 |
4,486,135,936 |
627,318,375 |
1,882,819,925 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
80,748,427,928 |
29,015,613,807 |
27,774,287,847 |
33,522,057,072 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
22,468,368,899 |
26,715,775,026 |
26,715,775,026 |
31,305,775,026 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,956,423,227 |
22,123,185,145 |
20,824,862,363 |
24,662,203,978 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
131,720,922,862 |
48,513,941,314 |
111,606,875,827 |
192,267,727,652 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,320,226,230 |
10,019,812,520 |
7,150,135,759 |
8,934,940,109 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,721,960,465 |
134,020,946,983 |
154,698,160,562 |
138,922,967,967 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
100,721,960,465 |
134,020,946,983 |
154,698,160,562 |
138,922,967,967 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
194,084,642,721 |
205,162,864,958 |
205,169,960,824 |
195,473,631,395 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
194,084,642,721 |
205,162,864,958 |
205,169,960,824 |
195,473,631,395 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
706,290,100 |
11,784,512,337 |
11,791,608,203 |
2,095,278,774 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,464,909 |
11,330,277,491 |
7,095,866 |
1,252,766,437 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
572,825,191 |
454,234,846 |
11,784,512,337 |
842,512,337 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
663,022,523,868 |
580,907,468,254 |
617,012,989,284 |
738,259,750,418 |
|