MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 651,890,371,464 569,706,651,385 606,018,963,659 727,432,161,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,041,019,523 5,222,133,724 2,771,821,060 22,275,023,712
1. Tiền 41,041,019,523 5,222,133,724 2,771,821,060 22,275,023,712
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,220,571,718 348,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,220,571,718 348,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,903,490,699 166,822,096,748 191,714,879,565 183,425,463,404
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,994,404,546 119,967,116,152 113,832,783,770 86,975,418,226
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,354,576,955 19,379,328,185 43,059,338,987 62,701,363,975
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,348,048,379 30,269,191,592 37,616,295,989 36,542,220,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,793,539,181 -2,793,539,181 -2,793,539,181 -2,793,539,181
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 516,725,289,524 397,314,420,913 411,532,263,034 521,731,674,652
1. Hàng tồn kho 516,725,289,524 397,314,420,913 411,532,263,034 521,731,674,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,132,152,404 11,200,816,869 10,994,025,625 10,827,588,650
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,811,482,592 9,412,975,545 9,214,293,868 9,001,432,937
1. Tài sản cố định hữu hình 8,811,482,592 9,412,975,545 9,214,293,868 9,001,432,937
- Nguyên giá 26,080,548,707 26,920,878,720 26,904,950,720 26,904,950,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,269,066,115 -17,507,903,175 -17,690,656,852 -17,903,517,783
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 550,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 550,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,770,669,812 1,787,841,324 1,779,731,757 1,826,155,713
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,770,669,812 1,787,841,324 1,779,731,757 1,826,155,713
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 663,022,523,868 580,907,468,254 617,012,989,284 738,259,750,418
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 468,937,881,147 375,744,603,296 411,843,028,460 542,786,119,023
I. Nợ ngắn hạn 368,215,920,682 241,723,656,313 257,144,867,898 403,863,151,056
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,924,469,869 62,075,907,460 27,175,821,785 55,578,638,708
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,203,105,475 22,939,791,268 22,917,643,268 47,244,097,942
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,214,531,696 15,833,493,837 12,352,147,648 8,464,890,644
4. Phải trả người lao động 1,659,444,496 4,486,135,936 627,318,375 1,882,819,925
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 80,748,427,928 29,015,613,807 27,774,287,847 33,522,057,072
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 22,468,368,899 26,715,775,026 26,715,775,026 31,305,775,026
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,956,423,227 22,123,185,145 20,824,862,363 24,662,203,978
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 131,720,922,862 48,513,941,314 111,606,875,827 192,267,727,652
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,320,226,230 10,019,812,520 7,150,135,759 8,934,940,109
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,721,960,465 134,020,946,983 154,698,160,562 138,922,967,967
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 100,721,960,465 134,020,946,983 154,698,160,562 138,922,967,967
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 194,084,642,721 205,162,864,958 205,169,960,824 195,473,631,395
I. Vốn chủ sở hữu 194,084,642,721 205,162,864,958 205,169,960,824 195,473,631,395
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,949,410,000 31,949,410,000 31,949,410,000 31,949,410,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,428,942,621 11,428,942,621 11,428,942,621 11,428,942,621
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 706,290,100 11,784,512,337 11,791,608,203 2,095,278,774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 133,464,909 11,330,277,491 7,095,866 1,252,766,437
- LNST chưa phân phối kỳ này 572,825,191 454,234,846 11,784,512,337 842,512,337
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 663,022,523,868 580,907,468,254 617,012,989,284 738,259,750,418
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.