MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 89,899,582,090 78,337,295,290 52,346,882,650 94,053,850,826
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,289,090 790,398,249 786,465,818 12,166,362
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 89,886,293,000 77,546,897,041 51,560,416,832 94,041,684,464
4. Giá vốn hàng bán 80,188,806,129 47,414,995,805 45,010,773,823 76,025,295,342
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,697,486,871 30,131,901,236 6,549,643,009 18,016,389,122
6. Doanh thu hoạt động tài chính 372,833,507 1,160,103,902 1,469,139,654 760,713,584
7. Chi phí tài chính 1,357,834,926 10,271,170,631 1,303,100,853 5,752,797,412
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,357,834,926 10,271,170,631 1,303,100,853 5,752,797,412
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -257,741,677 373,153,737 -27,833,786 -33,334,932
9. Chi phí bán hàng 199,126,889
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,073,315,754 14,845,426,340 5,752,153,979 5,839,161,806
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,182,301,132 6,548,561,904 935,694,045 7,151,808,556
12. Thu nhập khác 13,592,132 42,890,489 55,849,000 17,054,091
13. Chi phí khác 600,000 160,870,611 24,953,373 104,649,941
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,992,132 -117,980,122 30,895,627 -87,595,850
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,195,293,264 6,430,581,782 966,589,672 7,064,212,706
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,162,439,050 1,223,302,616 352,131,824 1,432,339,838
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,032,854,214 5,207,279,166 614,457,848 5,631,872,868
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,968,251,364 4,777,422,378 946,501,849 5,631,260,919
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 64,602,850 429,856,788 -332,044,001 611,949
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 403 521 61 563
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.