TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
589,008,949,874 |
661,218,862,660 |
677,814,840,436 |
746,453,405,840 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,886,009,464 |
39,897,995,489 |
33,906,575,458 |
29,684,424,092 |
|
1. Tiền |
25,486,009,464 |
29,497,995,489 |
16,506,575,458 |
14,784,424,092 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
400,000,000 |
10,400,000,000 |
17,400,000,000 |
14,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
262,372,468,534 |
265,081,740,351 |
257,033,483,794 |
245,405,398,659 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,996,888,285 |
134,517,655,547 |
116,747,904,113 |
127,197,830,794 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,523,476,606 |
64,420,789,414 |
57,603,036,770 |
46,854,248,095 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
45,537,283,000 |
6,594,421,000 |
6,594,421,000 |
6,574,421,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,314,820,643 |
59,548,874,390 |
76,088,121,911 |
64,778,898,770 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
300,194,082,074 |
354,784,529,164 |
383,252,233,467 |
464,918,498,621 |
|
1. Hàng tồn kho |
300,194,082,074 |
354,784,529,164 |
383,252,233,467 |
464,918,498,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
556,389,802 |
1,454,597,656 |
3,622,547,717 |
6,445,084,468 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
426,805,626 |
959,954,095 |
4,481,705,058 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
556,389,802 |
1,027,792,030 |
2,662,593,622 |
1,963,379,410 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,562,595,894 |
81,255,642,193 |
74,824,605,912 |
74,725,296,361 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,178,494,419 |
48,873,307,698 |
47,717,518,512 |
46,673,467,710 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,178,494,419 |
48,873,307,698 |
47,717,518,512 |
46,673,467,710 |
|
- Nguyên giá |
61,104,255,484 |
61,063,891,848 |
61,040,891,848 |
61,227,997,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,925,761,065 |
-12,190,584,150 |
-13,323,373,336 |
-14,554,530,197 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
696,616,816 |
696,616,816 |
696,616,816 |
696,616,816 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
696,616,816 |
696,616,816 |
696,616,816 |
696,616,816 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,615,543,067 |
27,730,955,127 |
22,697,346,341 |
22,446,011,310 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,521,691,706 |
4,637,103,766 |
4,603,494,980 |
4,352,159,949 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,860,000,000 |
23,860,000,000 |
18,860,000,000 |
18,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-766,148,639 |
-766,148,639 |
-766,148,639 |
-766,148,639 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,071,941,592 |
3,954,762,552 |
3,713,124,243 |
4,909,200,525 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,071,941,592 |
3,954,762,552 |
3,713,124,243 |
4,909,200,525 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
671,571,545,768 |
742,474,504,853 |
752,639,446,348 |
821,178,702,201 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
488,169,607,630 |
547,045,443,490 |
605,349,416,549 |
668,957,127,879 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
488,169,607,630 |
547,045,443,490 |
605,349,416,549 |
668,957,127,879 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,600,514,543 |
26,779,040,929 |
20,535,353,575 |
18,516,215,229 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
145,021,597,739 |
205,689,105,303 |
272,522,674,496 |
297,739,815,340 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,254,015,966 |
2,047,828,550 |
934,217,636 |
2,976,709,829 |
|
4. Phải trả người lao động |
156,961,454 |
192,705,908 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,793,200,579 |
12,007,596,029 |
9,511,969,325 |
16,700,726,574 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
107,518,676,153 |
134,256,418,845 |
127,946,450,035 |
140,833,896,332 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
150,375,247,663 |
164,257,657,893 |
167,328,313,161 |
186,147,998,008 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,449,393,533 |
1,815,090,033 |
6,570,438,321 |
6,041,766,567 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,401,938,138 |
195,429,061,363 |
147,290,029,799 |
152,221,574,322 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,401,938,138 |
195,429,061,363 |
147,290,029,799 |
152,221,574,322 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
55,024,107,054 |
55,077,107,329 |
28,103,203,776 |
28,161,229,863 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,352,667,538 |
29,945,933,700 |
9,116,769,690 |
14,438,432,018 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,664,350,738 |
18,681,677,512 |
946,501,849 |
6,577,762,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
688,316,800 |
11,264,256,188 |
8,170,267,841 |
7,860,669,250 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,025,723,546 |
10,406,580,334 |
10,070,616,333 |
9,622,472,441 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
671,571,545,768 |
742,474,504,853 |
752,639,446,348 |
821,178,702,201 |
|