MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 589,008,949,874 661,218,862,660 677,814,840,436 746,453,405,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,886,009,464 39,897,995,489 33,906,575,458 29,684,424,092
1. Tiền 25,486,009,464 29,497,995,489 16,506,575,458 14,784,424,092
2. Các khoản tương đương tiền 400,000,000 10,400,000,000 17,400,000,000 14,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 262,372,468,534 265,081,740,351 257,033,483,794 245,405,398,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,996,888,285 134,517,655,547 116,747,904,113 127,197,830,794
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,523,476,606 64,420,789,414 57,603,036,770 46,854,248,095
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 45,537,283,000 6,594,421,000 6,594,421,000 6,574,421,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 72,314,820,643 59,548,874,390 76,088,121,911 64,778,898,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 300,194,082,074 354,784,529,164 383,252,233,467 464,918,498,621
1. Hàng tồn kho 300,194,082,074 354,784,529,164 383,252,233,467 464,918,498,621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 556,389,802 1,454,597,656 3,622,547,717 6,445,084,468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 426,805,626 959,954,095 4,481,705,058
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 556,389,802 1,027,792,030 2,662,593,622 1,963,379,410
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,562,595,894 81,255,642,193 74,824,605,912 74,725,296,361
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,178,494,419 48,873,307,698 47,717,518,512 46,673,467,710
1. Tài sản cố định hữu hình 50,178,494,419 48,873,307,698 47,717,518,512 46,673,467,710
- Nguyên giá 61,104,255,484 61,063,891,848 61,040,891,848 61,227,997,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,925,761,065 -12,190,584,150 -13,323,373,336 -14,554,530,197
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 696,616,816 696,616,816 696,616,816 696,616,816
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 696,616,816 696,616,816 696,616,816 696,616,816
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,615,543,067 27,730,955,127 22,697,346,341 22,446,011,310
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,521,691,706 4,637,103,766 4,603,494,980 4,352,159,949
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,860,000,000 23,860,000,000 18,860,000,000 18,860,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -766,148,639 -766,148,639 -766,148,639 -766,148,639
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,071,941,592 3,954,762,552 3,713,124,243 4,909,200,525
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,071,941,592 3,954,762,552 3,713,124,243 4,909,200,525
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 671,571,545,768 742,474,504,853 752,639,446,348 821,178,702,201
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 488,169,607,630 547,045,443,490 605,349,416,549 668,957,127,879
I. Nợ ngắn hạn 488,169,607,630 547,045,443,490 605,349,416,549 668,957,127,879
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,600,514,543 26,779,040,929 20,535,353,575 18,516,215,229
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 145,021,597,739 205,689,105,303 272,522,674,496 297,739,815,340
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,254,015,966 2,047,828,550 934,217,636 2,976,709,829
4. Phải trả người lao động 156,961,454 192,705,908
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,793,200,579 12,007,596,029 9,511,969,325 16,700,726,574
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 107,518,676,153 134,256,418,845 127,946,450,035 140,833,896,332
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 150,375,247,663 164,257,657,893 167,328,313,161 186,147,998,008
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,449,393,533 1,815,090,033 6,570,438,321 6,041,766,567
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,401,938,138 195,429,061,363 147,290,029,799 152,221,574,322
I. Vốn chủ sở hữu 183,401,938,138 195,429,061,363 147,290,029,799 152,221,574,322
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,024,107,054 55,077,107,329 28,103,203,776 28,161,229,863
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,352,667,538 29,945,933,700 9,116,769,690 14,438,432,018
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,664,350,738 18,681,677,512 946,501,849 6,577,762,768
- LNST chưa phân phối kỳ này 688,316,800 11,264,256,188 8,170,267,841 7,860,669,250
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,025,723,546 10,406,580,334 10,070,616,333 9,622,472,441
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 671,571,545,768 742,474,504,853 752,639,446,348 821,178,702,201
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.