1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,416,747,677 |
445,271,075,579 |
30,935,951,300 |
130,362,584,724 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,416,747,677 |
445,271,075,579 |
30,935,951,300 |
130,362,584,724 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,989,459,403 |
420,268,379,966 |
28,838,230,796 |
121,306,184,135 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,427,288,274 |
25,002,695,613 |
2,097,720,504 |
9,056,400,589 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,820,018 |
160,718,116 |
133,630,705 |
269,897,256 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,168,594,015 |
1,117,370,835 |
982,102,936 |
1,367,818,300 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,168,594,015 |
1,117,370,835 |
982,102,936 |
1,367,818,300 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
953,523,222 |
|
|
4,559,282,118 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,879,879,946 |
892,892,952 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
333,991,055 |
9,166,162,948 |
356,355,321 |
3,399,197,427 |
|
12. Thu nhập khác |
|
204,545,637 |
|
45,454,545 |
|
13. Chi phí khác |
138,540,160 |
190,908,419 |
26,570,803 |
753,382,959 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-138,540,160 |
13,637,218 |
-26,570,803 |
-707,928,414 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
195,450,895 |
9,179,800,166 |
329,784,518 |
2,691,269,013 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
57,469,438 |
2,011,805,477 |
218,310,507 |
836,417,807 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
137,981,457 |
7,167,994,689 |
111,474,011 |
1,854,851,206 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,499,101 |
7,129,934,222 |
69,080,841 |
1,815,534,465 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,482,356 |
38,060,467 |
42,393,170 |
39,316,741 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
713 |
07 |
182 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|