1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
325,682,088,133 |
36,922,408,556 |
63,706,631,814 |
30,416,747,677 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
325,682,088,133 |
36,922,408,556 |
63,706,631,814 |
30,416,747,677 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
302,736,955,664 |
34,086,477,356 |
57,997,965,171 |
27,989,459,403 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,945,132,469 |
2,835,931,200 |
5,708,666,643 |
2,427,288,274 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-97,279,640 |
148,506,982 |
611,447,685 |
28,820,018 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,786,816,225 |
1,158,817,430 |
1,192,129,627 |
1,168,594,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,786,816,225 |
1,158,817,430 |
1,192,129,627 |
1,168,594,015 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,060,422,949 |
|
4,043,228,529 |
953,523,222 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,798,101,983 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,000,613,655 |
27,518,769 |
1,084,756,172 |
333,991,055 |
|
12. Thu nhập khác |
-256,889,830 |
|
1,187,727,273 |
|
|
13. Chi phí khác |
-825,965,127 |
|
|
138,540,160 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
569,075,297 |
|
1,187,727,273 |
-138,540,160 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,569,688,952 |
27,518,769 |
2,272,483,445 |
195,450,895 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,940,814,321 |
11,670,564 |
447,138,605 |
57,469,438 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,628,874,631 |
15,848,205 |
1,825,344,840 |
137,981,457 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,717,979,841 |
30,956,889 |
1,766,191,361 |
100,499,101 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-89,105,210 |
-15,108,684 |
59,153,479 |
37,482,356 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
772 |
03 |
177 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|