TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
579,128,008,387 |
651,763,956,136 |
664,456,780,547 |
663,461,329,504 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,269,246,898 |
37,457,518,941 |
12,143,733,443 |
17,265,930,582 |
|
1. Tiền |
21,269,246,898 |
37,457,518,941 |
12,143,733,443 |
17,265,930,582 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,330,000,000 |
10,630,000,000 |
13,630,000,000 |
14,530,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,330,000,000 |
10,630,000,000 |
13,630,000,000 |
14,530,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
458,282,950,424 |
466,120,260,697 |
507,013,126,525 |
499,317,423,004 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
258,488,558,959 |
265,149,511,511 |
266,870,294,492 |
279,301,375,758 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,781,806,945 |
24,067,080,777 |
29,295,396,408 |
27,182,336,585 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
-8,493,324,987 |
-7,481,522,968 |
14,433,519,413 |
6,782,309,068 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
186,505,909,507 |
185,435,191,377 |
196,413,916,212 |
187,031,643,502 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,050,000,000 |
|
-980,241,909 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
93,109,715,089 |
126,106,774,412 |
122,638,412,668 |
124,347,814,562 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,109,715,089 |
126,106,774,412 |
123,618,654,577 |
124,347,814,562 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-980,241,909 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,136,095,976 |
11,449,402,086 |
9,031,507,911 |
8,000,161,356 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
250,151,136 |
123,538,421 |
413,284,694 |
122,232,512 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
363,778,114 |
10,938,461,429 |
8,303,693,081 |
7,563,398,708 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
522,166,726 |
387,402,236 |
314,530,136 |
314,530,136 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,710,332,087 |
36,406,049,656 |
36,361,442,960 |
36,500,005,110 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,436,765,789 |
17,451,315,324 |
17,469,879,033 |
17,702,917,497 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
17,436,765,789 |
17,451,315,324 |
17,469,879,033 |
17,702,917,497 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
815,678,062 |
2,496,846,096 |
2,433,675,691 |
2,339,199,377 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
815,678,062 |
2,496,846,096 |
2,433,675,691 |
2,339,199,377 |
|
- Nguyên giá |
21,607,692,774 |
23,380,174,063 |
23,411,479,972 |
23,411,479,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,792,014,712 |
-20,883,327,967 |
-20,977,804,281 |
-21,072,280,595 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,876,455,262 |
2,876,455,262 |
2,876,455,262 |
2,876,455,262 |
|
- Nguyên giá |
3,503,011,269 |
3,503,011,269 |
3,503,011,269 |
3,503,011,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-626,556,007 |
-626,556,007 |
-626,556,007 |
-626,556,007 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,581,432,974 |
13,581,432,974 |
13,581,432,974 |
13,581,432,974 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
581,432,974 |
581,432,974 |
581,432,974 |
581,432,974 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
613,838,340,474 |
688,170,005,792 |
700,818,223,507 |
699,961,334,614 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
470,020,376,251 |
539,293,780,156 |
551,089,518,157 |
548,731,703,970 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
470,020,376,251 |
539,293,780,156 |
551,089,518,157 |
548,731,703,970 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,754,434,353 |
163,159,750,248 |
143,798,710,411 |
162,072,838,164 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
93,264,902,893 |
92,467,150,814 |
116,473,136,860 |
65,969,605,505 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,215,241,981 |
40,865,685,567 |
36,904,367,996 |
35,826,896,710 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,284,565,700 |
2,405,633,025 |
1,361,302,700 |
1,359,889,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
77,237,941,599 |
24,930,123,208 |
34,546,219,924 |
53,350,192,740 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
113,864,002,276 |
126,049,147,362 |
121,430,842,825 |
133,979,864,806 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,638,300,443 |
87,668,802,926 |
94,955,550,435 |
94,583,029,339 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,760,987,006 |
1,747,487,006 |
1,619,387,006 |
1,589,387,006 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,817,964,223 |
148,876,225,636 |
149,728,705,350 |
151,229,630,644 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
130,067,285,932 |
148,876,225,636 |
149,728,705,350 |
151,229,630,644 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,307,759,185 |
5,307,759,184 |
5,307,759,185 |
5,307,759,185 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,209,109,747 |
8,361,501,681 |
9,279,994,624 |
10,626,228,045 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
650,053,285 |
4,229,093,411 |
866,603,362 |
1,346,233,421 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,559,056,462 |
4,132,408,270 |
8,413,391,262 |
9,279,994,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
14,656,547,771 |
14,590,534,541 |
14,745,226,414 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,750,678,291 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
613,838,340,474 |
688,170,005,792 |
700,818,223,507 |
699,961,334,614 |
|