MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 799,932,349,195 579,128,008,387 651,763,956,136 664,456,780,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,762,354,389 21,269,246,898 37,457,518,941 12,143,733,443
1. Tiền 30,762,354,389 21,269,246,898 37,457,518,941 12,143,733,443
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,330,000,000 5,330,000,000 10,630,000,000 13,630,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,330,000,000 5,330,000,000 10,630,000,000 13,630,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 462,950,134,549 458,282,950,424 466,120,260,697 507,013,126,525
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 247,466,021,866 258,488,558,959 265,149,511,511 266,870,294,492
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,799,240,235 21,781,806,945 24,067,080,777 29,295,396,408
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 8,481,226,702 -8,493,324,987 -7,481,522,968 14,433,519,413
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 191,943,942,257 186,505,909,507 185,435,191,377 196,413,916,212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,740,296,511 -1,050,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 300,325,990,701 93,109,715,089 126,106,774,412 122,638,412,668
1. Hàng tồn kho 300,325,990,701 93,109,715,089 126,106,774,412 123,618,654,577
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -980,241,909
V.Tài sản ngắn hạn khác 563,869,556 1,136,095,976 11,449,402,086 9,031,507,911
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 189,976,500 250,151,136 123,538,421 413,284,694
2. Thuế GTGT được khấu trừ 52,741,201 363,778,114 10,938,461,429 8,303,693,081
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 321,151,855 522,166,726 387,402,236 314,530,136
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,718,074,594 34,710,332,087 36,406,049,656 36,361,442,960
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,378,868,576 17,436,765,789 17,451,315,324 17,469,879,033
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 17,378,868,576 17,436,765,789 17,451,315,324 17,469,879,033
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 881,317,782 815,678,062 2,496,846,096 2,433,675,691
1. Tài sản cố định hữu hình 881,317,782 815,678,062 2,496,846,096 2,433,675,691
- Nguyên giá 22,807,284,302 21,607,692,774 23,380,174,063 23,411,479,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,925,966,520 -20,792,014,712 -20,883,327,967 -20,977,804,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,876,455,262 2,876,455,262 2,876,455,262 2,876,455,262
- Nguyên giá 3,503,011,269 3,503,011,269 3,503,011,269 3,503,011,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -626,556,007 -626,556,007 -626,556,007 -626,556,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,581,432,974 13,581,432,974 13,581,432,974 13,581,432,974
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 581,432,974 581,432,974 581,432,974 581,432,974
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 834,650,423,789 613,838,340,474 688,170,005,792 700,818,223,507
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 691,850,980,735 470,020,376,251 539,293,780,156 551,089,518,157
I. Nợ ngắn hạn 691,850,980,735 470,020,376,251 539,293,780,156 551,089,518,157
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,498,285,961 71,754,434,353 163,159,750,248 143,798,710,411
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 409,562,533,218 93,264,902,893 92,467,150,814 116,473,136,860
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,118,375,415 38,215,241,981 40,865,685,567 36,904,367,996
4. Phải trả người lao động 1,427,384,700 1,284,565,700 2,405,633,025 1,361,302,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,820,263,871 77,237,941,599 24,930,123,208 34,546,219,924
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 105,934,310,839 113,864,002,276 126,049,147,362 121,430,842,825
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,680,439,725 72,638,300,443 87,668,802,926 94,955,550,435
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,809,387,006 1,760,987,006 1,747,487,006 1,619,387,006
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,799,443,054 143,817,964,223 148,876,225,636 149,728,705,350
I. Vốn chủ sở hữu 142,799,443,054 130,067,285,932 148,876,225,636 149,728,705,350
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,307,759,185 5,307,759,185 5,307,759,184 5,307,759,185
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,559,056,463 4,209,109,747 8,361,501,681 9,279,994,624
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,997,384,091 650,053,285 4,229,093,411 866,603,362
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,556,440,554 3,559,056,462 4,132,408,270 8,413,391,262
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,382,210,406 14,656,547,771 14,590,534,541
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,750,678,291
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 834,650,423,789 613,838,340,474 688,170,005,792 700,818,223,507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.