MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,308,629,461,209 1,181,038,074,588 1,013,422,096,557 1,150,827,609,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,028,249,903 43,429,920,695 78,859,174,788 65,331,477,746
1. Tiền 69,028,249,903 43,429,920,695 78,859,174,788 65,331,477,746
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,230,000,000 4,230,000,000 4,230,000,000 4,230,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,230,000,000 4,230,000,000 4,230,000,000 4,230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 848,177,534,295 854,215,877,117 704,329,029,172 700,489,255,097
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 533,366,481,179 595,804,133,085 375,758,485,259 368,995,958,619
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 88,134,487,602 37,978,116,259 111,010,079,519 110,707,549,647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 170,000,000 170,000,000 170,000,000 332,881,088
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 227,009,786,728 220,766,848,987 217,893,685,608 220,956,086,957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -503,221,214 -503,221,214 -503,221,214 -503,221,214
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 369,904,130,659 238,598,992,827 223,919,753,871 367,050,050,903
1. Hàng tồn kho 369,904,130,659 238,598,992,827 223,919,753,871 367,050,050,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,289,546,352 40,563,283,949 2,084,138,726 13,726,826,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 108,447,178 115,147,178 137,478,477 1,364,422,127
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,914,860,017 40,181,897,614 828,543,264 12,023,920,783
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 266,239,157 266,239,157 303,933,143 338,483,117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 814,183,842
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,618,846,039 29,455,807,960 32,495,529,015 34,972,841,697
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,078,553,812 9,915,065,378 12,045,666,031 14,734,899,696
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 8,078,553,812 9,915,065,378 12,045,666,031 14,734,899,696
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,315,591,258 5,049,149,705 4,768,414,820 4,521,007,474
1. Tài sản cố định hữu hình 3,539,225,058 3,272,783,505 2,992,048,620 2,744,641,274
- Nguyên giá 26,568,899,157 26,787,480,024 24,733,929,371 24,733,929,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,029,674,099 -23,514,696,519 -21,741,880,751 -21,989,288,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200
- Nguyên giá 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,581,432,973 13,581,432,973 13,581,432,973 13,581,432,973
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 396,565,637 396,565,637 396,565,637 396,565,637
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 184,867,336 184,867,336 184,867,336 184,867,336
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 643,267,996 910,159,904 2,100,015,191 2,135,501,554
1. Chi phí trả trước dài hạn 643,267,996 910,159,904 2,100,015,191 2,135,501,554
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,336,248,307,248 1,210,493,882,548 1,045,917,625,572 1,185,800,451,470
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,178,117,136,476 1,044,394,424,115 879,838,291,184 1,025,361,882,877
I. Nợ ngắn hạn 944,407,887,955 887,163,782,861 742,171,812,752 907,259,567,267
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,519,247,786 156,729,515,575 96,774,307,171 163,855,734,773
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 383,819,312,196 262,905,726,262 225,983,315,364 323,732,303,717
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,161,225,413 57,663,251,813 22,826,664,653 16,110,174,269
4. Phải trả người lao động 913,090,700 3,180,519,694 925,276,512 913,090,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,402,577,142 9,022,308,602 6,693,407,516 5,865,026,598
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 191,707,626,188 192,397,077,978 171,820,564,212 176,994,254,224
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 272,117,195,161 203,561,346,318 215,669,784,305 217,297,957,023
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,767,613,369 1,704,036,619 1,478,493,019 2,491,025,963
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 233,709,248,521 157,230,641,254 137,666,478,432 118,102,315,610
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 56,914,444,445
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 176,794,804,076 157,230,641,254 137,666,478,432 118,102,315,610
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,131,170,772 166,099,458,433 166,079,334,388 160,438,568,593
I. Vốn chủ sở hữu 158,131,170,772 151,462,849,965 166,079,334,388 145,841,726,057
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,307,759,185 5,307,759,184 5,307,759,185 5,307,759,185
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,543,892,389 25,604,673,781 25,665,441,841 19,983,549,872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,794,375,868 5,794,375,868 5,794,375,868 5,794,375,868
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,749,516,521 19,810,297,913 19,871,065,973 14,189,174,004
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,729,102,198 14,555,716,362
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 14,636,608,468 14,596,842,536
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,336,248,307,248 1,210,493,882,548 1,045,917,625,572 1,185,800,451,470
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.