TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
837,295,057,657 |
862,017,928,295 |
966,718,594,031 |
1,086,523,056,517 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,999,597,223 |
9,205,892,846 |
17,518,008,426 |
42,370,090,926 |
|
1. Tiền |
25,999,597,223 |
9,205,892,846 |
17,518,008,426 |
42,370,090,926 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,230,000,000 |
1,230,000,000 |
2,730,000,000 |
4,230,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,230,000,000 |
1,230,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,730,000,000 |
4,230,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
415,714,655,349 |
424,518,102,660 |
732,580,450,436 |
785,286,631,222 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,093,455,645 |
195,709,263,210 |
548,677,917,087 |
557,263,302,618 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,032,672,285 |
61,875,492,691 |
16,583,350,179 |
32,561,454,730 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
152,091,748,633 |
167,436,567,973 |
167,822,404,384 |
195,965,095,088 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-503,221,214 |
-503,221,214 |
-503,221,214 |
-503,221,214 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
388,604,896,528 |
417,862,541,808 |
211,458,849,448 |
250,653,846,617 |
|
1. Hàng tồn kho |
388,604,896,528 |
417,862,541,808 |
211,458,849,448 |
250,653,846,617 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,745,908,557 |
9,201,390,981 |
2,431,285,721 |
3,982,487,752 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
415,446,923 |
516,989,832 |
529,884,680 |
631,448,637 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,558,151,316 |
5,130,241,715 |
1,636,355,764 |
2,853,284,972 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,772,310,318 |
3,554,159,434 |
265,045,277 |
497,754,143 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,654,435,796 |
22,481,289,097 |
25,079,290,804 |
35,077,434,214 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4,543,967,879 |
14,824,347,095 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
4,543,967,879 |
14,824,347,095 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,060,452,035 |
6,721,067,625 |
6,381,683,215 |
6,075,979,227 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,284,085,835 |
4,944,701,425 |
4,605,317,015 |
4,299,613,027 |
|
- Nguyên giá |
29,638,690,544 |
29,638,690,544 |
29,638,690,544 |
26,568,899,157 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,354,604,709 |
-24,693,989,119 |
-25,033,373,529 |
-22,269,286,130 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
|
- Nguyên giá |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,581,432,973 |
13,581,432,973 |
13,581,432,973 |
13,581,432,973 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
396,565,637 |
396,565,637 |
396,565,637 |
396,565,637 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
184,867,336 |
184,867,336 |
184,867,336 |
184,867,336 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,012,550,788 |
2,178,788,499 |
572,206,737 |
595,674,919 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,012,550,788 |
2,178,788,499 |
572,206,737 |
595,674,919 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
859,949,493,453 |
884,499,217,392 |
991,797,884,835 |
1,121,600,490,731 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
691,094,047,195 |
715,766,732,525 |
817,700,142,409 |
947,270,087,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
691,094,047,195 |
715,766,732,525 |
556,905,073,912 |
674,432,513,062 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,041,823,567 |
102,148,956,623 |
105,099,877,968 |
91,258,677,745 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,550,996,391 |
68,259,529,712 |
59,438,717,890 |
119,549,112,280 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,895,327,212 |
3,208,292,923 |
32,367,036,596 |
26,237,687,748 |
|
4. Phải trả người lao động |
913,090,700 |
913,090,700 |
1,149,981,728 |
913,090,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,617,326,728 |
3,597,877,697 |
12,359,206,430 |
17,019,206,430 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
112,601,523,973 |
195,713,642,227 |
186,082,138,379 |
188,902,101,432 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
392,500,697,379 |
340,116,576,398 |
158,599,348,676 |
229,172,292,900 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,973,261,245 |
1,808,766,245 |
1,808,766,245 |
1,380,343,827 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
260,795,068,497 |
272,837,574,165 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
56,501,663,665 |
56,914,444,445 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
204,293,404,832 |
215,923,129,720 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,855,446,258 |
168,732,484,867 |
174,097,742,426 |
174,330,403,504 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,855,446,258 |
168,732,484,867 |
174,097,742,426 |
174,330,403,504 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,820,154,192 |
32,820,154,192 |
32,878,520,087 |
32,878,520,087 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
532,609,762 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
532,609,762 |
484,990,638 |
6,209,815,095 |
6,391,653,600 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-338,384,420 |
-386,003,545 |
5,794,375,868 |
5,794,375,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
870,994,182 |
870,994,183 |
415,439,227 |
597,277,732 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,952,265,304 |
14,876,923,037 |
14,458,990,244 |
14,509,812,817 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
859,949,493,453 |
884,499,217,392 |
991,797,884,835 |
1,121,600,490,731 |
|