MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 837,295,057,657 862,017,928,295 966,718,594,031 1,086,523,056,517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,999,597,223 9,205,892,846 17,518,008,426 42,370,090,926
1. Tiền 25,999,597,223 9,205,892,846 17,518,008,426 42,370,090,926
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,230,000,000 1,230,000,000 2,730,000,000 4,230,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,230,000,000 1,230,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,730,000,000 4,230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 415,714,655,349 424,518,102,660 732,580,450,436 785,286,631,222
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 188,093,455,645 195,709,263,210 548,677,917,087 557,263,302,618
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,032,672,285 61,875,492,691 16,583,350,179 32,561,454,730
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 152,091,748,633 167,436,567,973 167,822,404,384 195,965,095,088
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -503,221,214 -503,221,214 -503,221,214 -503,221,214
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 388,604,896,528 417,862,541,808 211,458,849,448 250,653,846,617
1. Hàng tồn kho 388,604,896,528 417,862,541,808 211,458,849,448 250,653,846,617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,745,908,557 9,201,390,981 2,431,285,721 3,982,487,752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 415,446,923 516,989,832 529,884,680 631,448,637
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,558,151,316 5,130,241,715 1,636,355,764 2,853,284,972
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,772,310,318 3,554,159,434 265,045,277 497,754,143
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,654,435,796 22,481,289,097 25,079,290,804 35,077,434,214
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,543,967,879 14,824,347,095
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 4,543,967,879 14,824,347,095
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,060,452,035 6,721,067,625 6,381,683,215 6,075,979,227
1. Tài sản cố định hữu hình 5,284,085,835 4,944,701,425 4,605,317,015 4,299,613,027
- Nguyên giá 29,638,690,544 29,638,690,544 29,638,690,544 26,568,899,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,354,604,709 -24,693,989,119 -25,033,373,529 -22,269,286,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200
- Nguyên giá 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200 1,776,366,200
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,581,432,973 13,581,432,973 13,581,432,973 13,581,432,973
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 396,565,637 396,565,637 396,565,637 396,565,637
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 184,867,336 184,867,336 184,867,336 184,867,336
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,012,550,788 2,178,788,499 572,206,737 595,674,919
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,012,550,788 2,178,788,499 572,206,737 595,674,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 859,949,493,453 884,499,217,392 991,797,884,835 1,121,600,490,731
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 691,094,047,195 715,766,732,525 817,700,142,409 947,270,087,227
I. Nợ ngắn hạn 691,094,047,195 715,766,732,525 556,905,073,912 674,432,513,062
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,041,823,567 102,148,956,623 105,099,877,968 91,258,677,745
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,550,996,391 68,259,529,712 59,438,717,890 119,549,112,280
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,895,327,212 3,208,292,923 32,367,036,596 26,237,687,748
4. Phải trả người lao động 913,090,700 913,090,700 1,149,981,728 913,090,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,617,326,728 3,597,877,697 12,359,206,430 17,019,206,430
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 112,601,523,973 195,713,642,227 186,082,138,379 188,902,101,432
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 392,500,697,379 340,116,576,398 158,599,348,676 229,172,292,900
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,973,261,245 1,808,766,245 1,808,766,245 1,380,343,827
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 260,795,068,497 272,837,574,165
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 56,501,663,665 56,914,444,445
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 204,293,404,832 215,923,129,720
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,855,446,258 168,732,484,867 174,097,742,426 174,330,403,504
I. Vốn chủ sở hữu 168,855,446,258 168,732,484,867 174,097,742,426 174,330,403,504
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,820,154,192 32,820,154,192 32,878,520,087 32,878,520,087
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 532,609,762
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 532,609,762 484,990,638 6,209,815,095 6,391,653,600
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -338,384,420 -386,003,545 5,794,375,868 5,794,375,868
- LNST chưa phân phối kỳ này 870,994,182 870,994,183 415,439,227 597,277,732
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,952,265,304 14,876,923,037 14,458,990,244 14,509,812,817
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 859,949,493,453 884,499,217,392 991,797,884,835 1,121,600,490,731
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.