1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,643,516,433 |
37,623,817,302 |
|
49,717,562,541 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,643,516,433 |
37,623,817,302 |
|
49,717,562,541 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,077,432,939 |
33,553,504,549 |
|
41,310,817,087 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,566,083,494 |
4,070,312,753 |
|
8,406,745,454 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
234,126,460 |
3,772,755,515 |
|
2,504,807,640 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,214,164,168 |
4,618,937,813 |
|
3,606,857,023 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,586,045,786 |
3,224,130,455 |
|
7,304,696,071 |
|
12. Thu nhập khác |
149,835,000 |
683,860,000 |
|
399,323,911 |
|
13. Chi phí khác |
77,361,965 |
691,864 |
|
1,067,236,542 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
72,473,035 |
683,168,136 |
|
-667,912,631 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,658,518,821 |
3,907,298,591 |
|
6,636,783,440 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,170,576,157 |
804,998,091 |
|
1,327,922,300 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,487,942,664 |
3,102,300,500 |
|
5,308,861,140 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,487,942,664 |
3,102,300,500 |
|
5,309,850,960 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-989,820 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
342 |
237 |
|
405 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|