TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
337,278,479,531 |
358,703,441,613 |
349,710,553,978 |
349,332,938,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,291,464,430 |
27,158,586,266 |
13,435,789,209 |
11,240,830,157 |
|
1. Tiền |
33,291,464,430 |
27,158,586,266 |
13,435,789,209 |
11,240,830,157 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
167,311,485,470 |
178,849,729,765 |
193,889,831,485 |
184,641,698,657 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,641,759,270 |
-4,075,487,270 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
149,962,365,470 |
161,934,337,765 |
172,898,952,215 |
184,641,698,657 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,575,065,091 |
150,542,135,880 |
139,119,538,882 |
151,275,605,974 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
128,200,691,613 |
143,212,877,156 |
134,608,449,795 |
142,824,966,383 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,941,415,700 |
1,520,447,300 |
2,609,022,929 |
2,199,951,666 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,210,170,874 |
7,586,024,520 |
5,904,258,370 |
9,068,333,991 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,777,213,096 |
-1,777,213,096 |
-4,002,192,212 |
-2,817,646,066 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,094,318,839 |
2,147,361,447 |
2,547,160,210 |
2,169,150,492 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,094,318,839 |
2,147,361,447 |
2,547,160,210 |
2,169,150,492 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,145,701 |
5,628,255 |
718,234,192 |
5,652,755 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,616,255 |
5,628,255 |
718,234,192 |
5,652,755 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
529,446 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,302,420,790 |
76,404,163,699 |
71,726,668,747 |
67,049,173,795 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,302,420,790 |
76,404,163,699 |
71,726,668,747 |
67,049,173,795 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,302,420,790 |
76,404,163,699 |
71,726,668,747 |
67,049,173,795 |
|
- Nguyên giá |
263,421,077,382 |
263,421,077,382 |
263,421,077,382 |
256,956,649,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,118,656,592 |
-187,016,913,683 |
-191,694,408,635 |
-189,907,476,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
418,580,900,321 |
435,107,605,312 |
421,437,222,725 |
416,382,111,830 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
94,373,511,374 |
107,836,503,723 |
88,475,146,872 |
77,975,468,370 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,373,511,374 |
107,836,503,723 |
88,475,146,872 |
77,975,468,370 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,762,357,394 |
49,114,464,493 |
57,494,297,509 |
49,497,936,481 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
642,000,000 |
|
230,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,673,788,947 |
2,075,472,476 |
1,790,145,276 |
1,841,901,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,606,622,025 |
15,750,273,466 |
17,965,522,748 |
9,864,296,944 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,505,272,094 |
5,628,277,615 |
935,266,897 |
6,715,744,892 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,824,000,589 |
13,960,790,548 |
3,183,490,436 |
1,396,427,838 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,937,195,399 |
12,737,195,399 |
|
7,774,327,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,422,274,926 |
8,570,029,726 |
6,876,424,006 |
884,834,006 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
324,207,388,947 |
327,271,101,589 |
332,962,075,853 |
338,406,643,460 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
324,207,388,947 |
327,271,101,589 |
332,962,075,853 |
338,406,643,460 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
127,245,045,585 |
127,245,045,585 |
127,245,045,585 |
127,245,045,585 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,875,547,245 |
14,858,846,454 |
20,451,348,457 |
25,858,328,459 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,405,073,801 |
11,388,373,010 |
16,980,875,013 |
4,995,402,344 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,470,473,444 |
3,470,473,444 |
3,470,473,444 |
20,862,926,115 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
976,012,785 |
1,056,426,218 |
1,154,898,479 |
1,192,486,084 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
418,580,900,321 |
435,107,605,312 |
421,437,222,725 |
416,382,111,830 |
|