TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
321,059,498,762 |
325,721,347,643 |
325,299,353,761 |
337,278,479,531 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,027,904,730 |
20,407,199,266 |
15,499,973,617 |
33,291,464,430 |
|
1. Tiền |
14,027,904,730 |
20,407,199,266 |
15,499,973,617 |
33,291,464,430 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
155,750,995,414 |
140,109,765,802 |
155,867,615,129 |
167,311,485,470 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,780,295,270 |
-2,069,495,270 |
-2,069,495,270 |
-3,641,759,270 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
139,540,411,414 |
121,188,381,802 |
136,946,231,129 |
149,962,365,470 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,021,798,543 |
163,633,688,250 |
152,463,601,606 |
134,575,065,091 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
145,006,100,106 |
158,610,389,803 |
147,867,228,595 |
128,200,691,613 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,538,962,916 |
2,067,952,989 |
1,213,459,547 |
1,941,415,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,065,914,872 |
4,592,491,322 |
5,020,059,328 |
6,210,170,874 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,589,179,351 |
-1,637,145,864 |
-1,637,145,864 |
-1,777,213,096 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,254,675,075 |
1,421,956,454 |
1,462,812,609 |
2,094,318,839 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,254,675,075 |
1,421,956,454 |
1,462,812,609 |
2,094,318,839 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,125,000 |
148,737,871 |
5,350,800 |
6,145,701 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,125,000 |
144,988,769 |
5,350,800 |
5,616,255 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,749,102 |
|
529,446 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
95,965,073,456 |
92,466,487,515 |
86,857,109,133 |
81,302,420,790 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
95,965,073,456 |
92,466,487,515 |
86,857,109,133 |
81,302,420,790 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,965,073,456 |
92,466,487,515 |
86,857,109,133 |
81,302,420,790 |
|
- Nguyên giá |
261,761,626,876 |
263,863,693,239 |
263,421,077,382 |
263,421,077,382 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,796,553,420 |
-171,397,205,724 |
-176,563,968,249 |
-182,118,656,592 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
417,024,572,218 |
418,187,835,158 |
412,156,462,894 |
418,580,900,321 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,526,572,999 |
80,020,832,732 |
69,794,426,307 |
94,373,511,374 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,526,572,999 |
80,020,832,732 |
69,794,426,307 |
94,373,511,374 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,176,980,392 |
57,403,868,608 |
48,752,055,658 |
46,762,357,394 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
642,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,783,052,219 |
1,559,983,622 |
1,999,386,001 |
1,673,788,947 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,278,860,521 |
12,513,368,504 |
6,300,552,917 |
10,606,622,025 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,882,559,177 |
4,833,793,119 |
7,217,885,491 |
6,505,272,094 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,128,116,498 |
807,825,153 |
750,368,592 |
13,824,000,589 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,379,434,405 |
|
4,160,228,722 |
4,937,195,399 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,897,569,787 |
2,901,993,726 |
613,948,926 |
9,422,274,926 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
332,497,999,219 |
338,167,002,426 |
342,362,036,587 |
324,207,388,947 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
332,497,999,219 |
338,167,002,426 |
342,362,036,587 |
324,207,388,947 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
114,060,604,975 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,956,898,580 |
124,017,503,555 |
124,017,503,555 |
127,245,045,585 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,536,776,988 |
29,142,393,378 |
33,286,995,691 |
11,875,547,245 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,655,643,391 |
26,261,259,781 |
4,063,480,217 |
8,405,073,801 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,881,133,597 |
2,881,133,597 |
29,223,515,474 |
3,470,473,444 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
832,935,344 |
896,322,161 |
946,754,009 |
976,012,785 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
417,024,572,218 |
418,187,835,158 |
412,156,462,894 |
418,580,900,321 |
|