MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại Hà Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,552,359,036 2,288,285,687 609,668,929 2,287,260,132
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60,000,000 392,118,240
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,552,359,036 2,228,285,687 217,550,689 2,287,260,132
4. Giá vốn hàng bán 5,521,910,684 1,023,581,398 617,630,568 807,773,609
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,969,551,648 1,204,704,289 -400,079,879 1,479,486,523
6. Doanh thu hoạt động tài chính 77,627 34,169 44,082 51,879
7. Chi phí tài chính -5,821,219 3,868,722,603
- Trong đó: Chi phí lãi vay -5,821,219 1,820,560,274
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 970,631,698 1,146,321,429
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 603,460,760 269,394,008
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,940,105,719 64,238,248 -1,003,496,557 -2,658,578,209
12. Thu nhập khác 12,001,930 -9,998,756 557
13. Chi phí khác 32,541,000 415,705,355 22,702,853
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -20,539,070 -425,704,111 -22,702,296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,960,644,789 -361,465,863 -1,026,198,853 -2,658,578,209
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,272,323,734
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,960,644,789 -1,633,789,597 -1,026,198,853 -2,658,578,209
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,960,644,789 -1,633,789,597 -1,026,198,853 -2,658,578,209
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.