1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,552,359,036 |
2,288,285,687 |
609,668,929 |
2,287,260,132 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
60,000,000 |
392,118,240 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,552,359,036 |
2,228,285,687 |
217,550,689 |
2,287,260,132 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,521,910,684 |
1,023,581,398 |
617,630,568 |
807,773,609 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,969,551,648 |
1,204,704,289 |
-400,079,879 |
1,479,486,523 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,627 |
34,169 |
44,082 |
51,879 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-5,821,219 |
|
3,868,722,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
-5,821,219 |
|
1,820,560,274 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
970,631,698 |
1,146,321,429 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
603,460,760 |
269,394,008 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,940,105,719 |
64,238,248 |
-1,003,496,557 |
-2,658,578,209 |
|
12. Thu nhập khác |
12,001,930 |
-9,998,756 |
557 |
|
|
13. Chi phí khác |
32,541,000 |
415,705,355 |
22,702,853 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,539,070 |
-425,704,111 |
-22,702,296 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,960,644,789 |
-361,465,863 |
-1,026,198,853 |
-2,658,578,209 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,272,323,734 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,960,644,789 |
-1,633,789,597 |
-1,026,198,853 |
-2,658,578,209 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,960,644,789 |
-1,633,789,597 |
-1,026,198,853 |
-2,658,578,209 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|