MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thương mại Hà Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 137,972,188,665 108,839,908,519 49,360,356,652 36,995,412,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,308,450,915 2,747,093,525 5,903,024,719 2,888,433,606
1. Tiền 1,308,450,915 2,747,093,525 5,903,024,719 2,888,433,606
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,781,307,426 86,757,059,673 26,914,367,541 17,682,510,897
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,084,909,676 35,821,485,323 9,349,964,387 5,226,273,937
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,250,472,038 45,091,027,822 16,736,030,731 11,552,504,552
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 12,690,900 12,690,900 12,690,900 12,690,900
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,605,898,278 6,004,519,094 988,344,989 1,014,553,989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -172,663,466 -172,663,466 -172,663,466 -123,512,481
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,220,268,134 18,974,862,831 16,542,964,392 16,424,468,478
1. Hàng tồn kho 35,220,268,134 18,974,862,831 16,542,964,392 16,424,468,478
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 662,162,190 360,892,490
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 647,279,020 343,009,320
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,883,170 17,883,170
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 276,905,199,969 276,294,783,014 261,828,026,194 275,142,048,139
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,597,188,612 54,597,188,612 20,756,536,559 20,756,536,559
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 54,597,188,612 54,597,188,612 20,756,536,559 20,756,536,559
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,011,490,209 6,598,856,588 5,585,117,705 5,261,791,147
1. Tài sản cố định hữu hình 6,858,586,962 6,453,291,155 5,441,862,607 5,122,722,549
- Nguyên giá 8,006,396,000 8,006,396,000 6,470,163,273 6,470,163,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,147,809,038 -1,553,104,845 -1,028,300,666 -1,347,440,724
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 152,903,247 145,565,433 143,255,098 139,068,598
- Nguyên giá 167,460,000 167,460,000 167,460,000 167,460,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,556,753 -21,894,567 -24,204,902 -28,391,402
III. Bất động sản đầu tư 42,319,528,994 42,037,004,210 41,754,479,426 41,471,954,642
- Nguyên giá 45,137,835,734 45,137,835,734 45,137,835,734 45,137,835,734
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,818,306,740 -3,100,831,524 -3,383,356,308 -3,665,881,092
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,525,655,762 135,839,969,305 156,711,177,042 170,904,206,297
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79,453,593,392 79,453,593,392 104,435,392,845 104,435,392,845
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,072,062,370 56,386,375,913 52,275,784,197 66,468,813,452
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,451,336,392 2,221,764,299 2,020,715,462 1,747,559,494
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,451,336,392 2,221,764,299 2,020,715,462 1,747,559,494
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 414,877,388,634 385,134,691,533 311,188,382,846 312,137,461,120
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 189,036,479,828 160,860,462,914 86,960,024,056 88,465,570,025
I. Nợ ngắn hạn 130,731,594,562 159,520,740,654 85,859,297,702 87,409,399,116
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,549,402,658 15,125,372,065 6,621,034,688 4,254,776,181
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,722,965,830 31,574,674,711 3,485,525,699 1,181,275,762
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,240,963,138 3,240,963,138 3,847,281,825 17,359,263,880
4. Phải trả người lao động 334,589,682 659,229,836 438,048,495 646,519,643
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,411,237,477 104,423,171 132,000,000 132,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,787,678,313 32,553,199,861 19,534,922,040 17,339,501,721
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,684,272,464 76,262,392,872 51,799,999,955 46,495,576,929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 485,000 485,000 485,000 485,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 58,304,885,266 1,339,722,260 1,100,726,354 1,056,170,909
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 18,462,165,528
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,655,846,275 212,530,909 26,170,909 26,170,909
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,186,873,463 1,127,191,351 1,074,555,445 1,030,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 225,840,908,806 224,274,228,619 224,228,358,790 223,671,891,095
I. Vốn chủ sở hữu 225,840,908,806 224,274,228,619 224,228,358,790 223,671,891,095
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 89,952,229 89,952,229 89,952,229 89,952,229
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,265,468 21,265,468 21,265,468 21,265,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,729,691,109 24,163,010,922 24,117,141,093 23,560,673,398
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,195,166,485 -1,566,680,187 582,616,469 26,148,774
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,534,524,624 25,729,691,109 23,534,524,624 23,534,524,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 414,877,388,634 385,134,691,533 311,188,382,846 312,137,461,120
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.