TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,972,188,665 |
108,839,908,519 |
49,360,356,652 |
36,995,412,981 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,308,450,915 |
2,747,093,525 |
5,903,024,719 |
2,888,433,606 |
|
1. Tiền |
1,308,450,915 |
2,747,093,525 |
5,903,024,719 |
2,888,433,606 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
100,781,307,426 |
86,757,059,673 |
26,914,367,541 |
17,682,510,897 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,084,909,676 |
35,821,485,323 |
9,349,964,387 |
5,226,273,937 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,250,472,038 |
45,091,027,822 |
16,736,030,731 |
11,552,504,552 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
12,690,900 |
12,690,900 |
12,690,900 |
12,690,900 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,605,898,278 |
6,004,519,094 |
988,344,989 |
1,014,553,989 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-172,663,466 |
-172,663,466 |
-172,663,466 |
-123,512,481 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,220,268,134 |
18,974,862,831 |
16,542,964,392 |
16,424,468,478 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,220,268,134 |
18,974,862,831 |
16,542,964,392 |
16,424,468,478 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
662,162,190 |
360,892,490 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
647,279,020 |
343,009,320 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,883,170 |
17,883,170 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
276,905,199,969 |
276,294,783,014 |
261,828,026,194 |
275,142,048,139 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
54,597,188,612 |
54,597,188,612 |
20,756,536,559 |
20,756,536,559 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
54,597,188,612 |
54,597,188,612 |
20,756,536,559 |
20,756,536,559 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,011,490,209 |
6,598,856,588 |
5,585,117,705 |
5,261,791,147 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,858,586,962 |
6,453,291,155 |
5,441,862,607 |
5,122,722,549 |
|
- Nguyên giá |
8,006,396,000 |
8,006,396,000 |
6,470,163,273 |
6,470,163,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,147,809,038 |
-1,553,104,845 |
-1,028,300,666 |
-1,347,440,724 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
152,903,247 |
145,565,433 |
143,255,098 |
139,068,598 |
|
- Nguyên giá |
167,460,000 |
167,460,000 |
167,460,000 |
167,460,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,556,753 |
-21,894,567 |
-24,204,902 |
-28,391,402 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
42,319,528,994 |
42,037,004,210 |
41,754,479,426 |
41,471,954,642 |
|
- Nguyên giá |
45,137,835,734 |
45,137,835,734 |
45,137,835,734 |
45,137,835,734 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,818,306,740 |
-3,100,831,524 |
-3,383,356,308 |
-3,665,881,092 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
135,525,655,762 |
135,839,969,305 |
156,711,177,042 |
170,904,206,297 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
79,453,593,392 |
79,453,593,392 |
104,435,392,845 |
104,435,392,845 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,072,062,370 |
56,386,375,913 |
52,275,784,197 |
66,468,813,452 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,451,336,392 |
2,221,764,299 |
2,020,715,462 |
1,747,559,494 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,451,336,392 |
2,221,764,299 |
2,020,715,462 |
1,747,559,494 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
414,877,388,634 |
385,134,691,533 |
311,188,382,846 |
312,137,461,120 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
189,036,479,828 |
160,860,462,914 |
86,960,024,056 |
88,465,570,025 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,731,594,562 |
159,520,740,654 |
85,859,297,702 |
87,409,399,116 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,549,402,658 |
15,125,372,065 |
6,621,034,688 |
4,254,776,181 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,722,965,830 |
31,574,674,711 |
3,485,525,699 |
1,181,275,762 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,240,963,138 |
3,240,963,138 |
3,847,281,825 |
17,359,263,880 |
|
4. Phải trả người lao động |
334,589,682 |
659,229,836 |
438,048,495 |
646,519,643 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,411,237,477 |
104,423,171 |
132,000,000 |
132,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,787,678,313 |
32,553,199,861 |
19,534,922,040 |
17,339,501,721 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,684,272,464 |
76,262,392,872 |
51,799,999,955 |
46,495,576,929 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
485,000 |
485,000 |
485,000 |
485,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,304,885,266 |
1,339,722,260 |
1,100,726,354 |
1,056,170,909 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
18,462,165,528 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,655,846,275 |
212,530,909 |
26,170,909 |
26,170,909 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,186,873,463 |
1,127,191,351 |
1,074,555,445 |
1,030,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
225,840,908,806 |
224,274,228,619 |
224,228,358,790 |
223,671,891,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
225,840,908,806 |
224,274,228,619 |
224,228,358,790 |
223,671,891,095 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
89,952,229 |
89,952,229 |
89,952,229 |
89,952,229 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,265,468 |
21,265,468 |
21,265,468 |
21,265,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,729,691,109 |
24,163,010,922 |
24,117,141,093 |
23,560,673,398 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,195,166,485 |
-1,566,680,187 |
582,616,469 |
26,148,774 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,534,524,624 |
25,729,691,109 |
23,534,524,624 |
23,534,524,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
414,877,388,634 |
385,134,691,533 |
311,188,382,846 |
312,137,461,120 |
|