1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,711,157,487 |
2,640,836,610 |
17,152,562,346 |
8,721,603,496 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,711,157,487 |
2,640,836,610 |
17,152,562,346 |
8,721,603,496 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,935,136,878 |
1,059,278,882 |
1,025,098,058 |
4,291,254,184 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-223,979,391 |
1,581,557,728 |
16,127,464,288 |
4,430,349,312 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
601,338,504 |
1,073,440,162 |
15,516,584,326 |
16,771,021,999 |
|
7. Chi phí tài chính |
404,061,055 |
616,571,880 |
26,626,232,789 |
18,068,746,241 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
459,775,343 |
601,566,540 |
26,626,232,789 |
18,068,746,241 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-528,000 |
|
|
17,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,910,884,835 |
1,223,425,819 |
409,468,282 |
1,504,803,748 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,937,058,777 |
815,000,191 |
4,608,347,543 |
1,610,821,322 |
|
12. Thu nhập khác |
59,152,842 |
|
295,230,890 |
64,688,530 |
|
13. Chi phí khác |
1,643,372 |
121,919,964 |
2,242,700 |
51,712,401 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
57,509,470 |
-121,919,964 |
292,988,190 |
12,976,129 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,879,549,307 |
693,080,227 |
4,901,335,733 |
1,623,797,451 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-14,134,325 |
108,428,457 |
2,349,177,218 |
598,885,332 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-784,962,554 |
86,753,722 |
270,763,565 |
1,405,138 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,080,452,428 |
497,898,048 |
2,281,394,950 |
1,023,506,981 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,925,545,696 |
336,788,229 |
1,260,317,811 |
705,478,837 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,154,906,732 |
161,109,819 |
1,021,077,139 |
318,028,144 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-21 |
04 |
14 |
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-21 |
04 |
14 |
08 |
|