TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,246,204,957 |
18,003,832,099 |
18,650,520,502 |
17,457,777,603 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
555,115,565 |
622,348,850 |
287,193,204 |
916,668,358 |
|
1. Tiền |
255,115,565 |
622,348,850 |
287,193,204 |
916,668,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
300,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,082,699,917 |
16,075,162,602 |
17,292,731,690 |
15,941,332,950 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
984,343,576 |
1,669,018,359 |
2,650,038,857 |
927,391,962 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
107,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,105,000,000 |
13,105,000,000 |
13,105,000,000 |
13,105,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,036,692,685 |
1,322,652,676 |
1,559,201,266 |
1,822,949,421 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,655,388 |
-84,065,141 |
-84,065,141 |
-84,065,141 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
17,319,044 |
62,556,708 |
62,556,708 |
62,556,708 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,297,741,099 |
1,065,095,430 |
940,512,877 |
507,373,368 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,297,741,099 |
1,065,095,430 |
940,512,877 |
507,373,368 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
310,648,376 |
241,225,217 |
130,082,731 |
92,402,927 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
291,096,262 |
191,236,182 |
118,979,220 |
51,770,103 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,552,114 |
44,989,035 |
11,103,511 |
40,632,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,186,803,575 |
3,196,064,075 |
3,100,392,940 |
2,920,384,697 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,617,356,243 |
2,485,607,451 |
2,353,858,659 |
2,222,109,867 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,008,216,243 |
1,876,467,451 |
1,744,718,659 |
1,612,969,867 |
|
- Nguyên giá |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,165,912,410 |
-23,297,661,202 |
-23,429,409,994 |
-23,561,158,786 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
|
- Nguyên giá |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
569,447,332 |
627,313,443 |
636,115,341 |
606,896,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
590,671,007 |
676,571,007 |
685,372,905 |
685,372,905 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,223,675 |
-49,257,564 |
-49,257,564 |
-78,476,105 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
83,143,181 |
110,418,940 |
91,378,030 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
83,143,181 |
110,418,940 |
91,378,030 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,433,008,532 |
21,199,896,174 |
21,750,913,442 |
20,378,162,300 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
633,761,577 |
1,439,875,013 |
1,841,678,966 |
588,671,699 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
633,761,577 |
1,439,875,013 |
1,841,678,966 |
588,671,699 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
354,557,879 |
474,093,071 |
1,235,529,165 |
195,303,760 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,599,877 |
210,598,995 |
131,791,399 |
108,435,508 |
|
4. Phải trả người lao động |
-28,101,025 |
355,306,769 |
290,908,000 |
133,794,952 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
137,756,710 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
252,704,846 |
262,119,468 |
183,450,402 |
151,137,479 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,799,246,955 |
19,760,021,161 |
19,909,234,476 |
19,789,490,601 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,799,246,955 |
19,760,021,161 |
19,909,234,476 |
19,789,490,601 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-914,353,746 |
-914,353,746 |
-914,353,746 |
-914,353,746 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
809,546,208 |
770,320,414 |
919,533,729 |
799,789,854 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
121,364,527 |
144,342,302 |
293,555,617 |
173,811,742 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
688,181,681 |
625,978,112 |
625,978,112 |
625,978,112 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,433,008,532 |
21,199,896,174 |
21,750,913,442 |
20,378,162,300 |
|