MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,246,204,957 18,003,832,099 18,650,520,502 17,457,777,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 555,115,565 622,348,850 287,193,204 916,668,358
1. Tiền 255,115,565 622,348,850 287,193,204 916,668,358
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,082,699,917 16,075,162,602 17,292,731,690 15,941,332,950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 984,343,576 1,669,018,359 2,650,038,857 927,391,962
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 107,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,105,000,000 13,105,000,000 13,105,000,000 13,105,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,036,692,685 1,322,652,676 1,559,201,266 1,822,949,421
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,655,388 -84,065,141 -84,065,141 -84,065,141
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 17,319,044 62,556,708 62,556,708 62,556,708
IV. Hàng tồn kho 1,297,741,099 1,065,095,430 940,512,877 507,373,368
1. Hàng tồn kho 1,297,741,099 1,065,095,430 940,512,877 507,373,368
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 310,648,376 241,225,217 130,082,731 92,402,927
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 291,096,262 191,236,182 118,979,220 51,770,103
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,552,114 44,989,035 11,103,511 40,632,824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,186,803,575 3,196,064,075 3,100,392,940 2,920,384,697
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,617,356,243 2,485,607,451 2,353,858,659 2,222,109,867
1. Tài sản cố định hữu hình 2,008,216,243 1,876,467,451 1,744,718,659 1,612,969,867
- Nguyên giá 25,174,128,653 25,174,128,653 25,174,128,653 25,174,128,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,165,912,410 -23,297,661,202 -23,429,409,994 -23,561,158,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 609,140,000 609,140,000 609,140,000 609,140,000
- Nguyên giá 609,140,000 609,140,000 609,140,000 609,140,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 569,447,332 627,313,443 636,115,341 606,896,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 590,671,007 676,571,007 685,372,905 685,372,905
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,223,675 -49,257,564 -49,257,564 -78,476,105
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 83,143,181 110,418,940 91,378,030
1. Chi phí trả trước dài hạn 83,143,181 110,418,940 91,378,030
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,433,008,532 21,199,896,174 21,750,913,442 20,378,162,300
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 633,761,577 1,439,875,013 1,841,678,966 588,671,699
I. Nợ ngắn hạn 633,761,577 1,439,875,013 1,841,678,966 588,671,699
1. Phải trả người bán ngắn hạn 354,557,879 474,093,071 1,235,529,165 195,303,760
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,599,877 210,598,995 131,791,399 108,435,508
4. Phải trả người lao động -28,101,025 355,306,769 290,908,000 133,794,952
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 137,756,710
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 252,704,846 262,119,468 183,450,402 151,137,479
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 19,799,246,955 19,760,021,161 19,909,234,476 19,789,490,601
I. Vốn chủ sở hữu 19,799,246,955 19,760,021,161 19,909,234,476 19,789,490,601
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,049,800,000 18,049,800,000 18,049,800,000 18,049,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,049,800,000 18,049,800,000 18,049,800,000 18,049,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -60,093,500 -60,093,500 -60,093,500 -60,093,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -914,353,746 -914,353,746 -914,353,746 -914,353,746
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,914,347,993 1,914,347,993 1,914,347,993 1,914,347,993
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 809,546,208 770,320,414 919,533,729 799,789,854
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121,364,527 144,342,302 293,555,617 173,811,742
- LNST chưa phân phối kỳ này 688,181,681 625,978,112 625,978,112 625,978,112
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,433,008,532 21,199,896,174 21,750,913,442 20,378,162,300
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.