TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,390,853,769 |
17,208,594,247 |
16,617,026,865 |
17,141,759,693 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,334,713,488 |
14,352,656,066 |
13,152,242,562 |
13,610,365,270 |
|
1. Tiền |
334,713,488 |
52,656,066 |
102,242,562 |
260,365,270 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
14,300,000,000 |
13,050,000,000 |
13,350,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,373,682,061 |
1,290,992,279 |
1,816,539,750 |
1,919,327,186 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,243,042,023 |
1,193,945,783 |
1,747,300,496 |
1,821,702,739 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
10,721,340 |
|
4,021,110 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,076,183,229 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
101,786,473 |
133,654,820 |
126,087,293 |
136,685,929 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,329,664 |
-47,329,664 |
-56,848,039 |
-56,848,039 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
13,765,447 |
|
IV. Hàng tồn kho |
682,458,220 |
564,945,902 |
641,738,892 |
612,067,237 |
|
1. Hàng tồn kho |
682,458,220 |
564,945,902 |
641,738,892 |
612,067,237 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6,505,661 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
6,505,661 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,811,365,519 |
4,620,510,122 |
4,425,238,236 |
4,274,441,826 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,189,188,342 |
4,006,457,946 |
3,823,727,534 |
3,672,931,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,580,048,342 |
3,397,317,946 |
3,214,587,534 |
3,063,791,124 |
|
- Nguyên giá |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,594,080,311 |
-21,776,810,707 |
-21,959,541,119 |
-22,110,337,529 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
|
- Nguyên giá |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
576,135,510 |
576,135,509 |
571,719,035 |
571,719,035 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
590,671,007 |
590,671,007 |
590,671,007 |
590,671,007 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,535,497 |
-14,535,498 |
-18,951,972 |
-18,951,972 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,041,667 |
37,916,667 |
29,791,667 |
29,791,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,041,667 |
37,916,667 |
29,791,667 |
29,791,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,202,219,288 |
21,829,104,369 |
21,042,265,101 |
21,416,201,519 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,139,827,773 |
1,500,065,395 |
901,799,891 |
1,112,658,146 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,139,827,773 |
1,500,065,395 |
901,799,891 |
1,112,658,146 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
505,096,538 |
443,773,184 |
397,706,684 |
414,796,920 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
64,717,925 |
52,992,834 |
21,427,834 |
9,145,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
376,777,652 |
242,417,856 |
119,588,924 |
237,391,563 |
|
4. Phải trả người lao động |
787,576,482 |
474,679,618 |
260,368,551 |
288,676,224 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
392,590 |
|
33,655,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
405,385,946 |
285,536,083 |
98,434,668 |
191,361,022 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
273,230 |
273,230 |
4,273,230 |
-62,368,338 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,062,391,515 |
20,329,038,974 |
20,140,465,210 |
20,303,543,373 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,062,391,515 |
20,329,038,974 |
20,140,465,210 |
20,303,543,373 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-914,353,746 |
-914,353,746 |
-914,353,746 |
-914,353,746 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,072,690,768 |
1,339,338,227 |
1,150,764,463 |
1,313,842,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
967,523,026 |
1,234,170,485 |
1,045,596,721 |
221,675,063 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
105,167,742 |
105,167,742 |
105,167,742 |
1,092,167,563 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,202,219,288 |
21,829,104,369 |
21,042,265,101 |
21,416,201,519 |
|