MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 338,504,330,300 319,280,383,469 272,870,756,571 271,512,213,749
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,466,615,634 15,566,806,014 55,264,345,864 42,789,911,934
1. Tiền 20,466,615,634 15,566,806,014 55,264,345,864 23,789,911,934
2. Các khoản tương đương tiền 19,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,487,060,000 11,487,060,000 11,150,000,000 150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,487,060,000 11,487,060,000 11,150,000,000 150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,298,713,412 65,155,390,083 52,589,946,012 72,781,493,802
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,800,735,037 57,536,822,406 39,123,776,215 66,405,447,400
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,189,619,210 3,951,715,163 8,713,321,591 2,537,035,251
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,288,354,640 3,227,970,620 4,153,980,146 3,242,411,978
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,004,525 438,881,894 598,868,060 596,599,173
IV. Hàng tồn kho 230,481,743,955 220,245,441,325 153,150,318,842 152,928,725,173
1. Hàng tồn kho 230,481,743,955 220,245,441,325 153,150,318,842 152,928,725,173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,770,197,299 6,825,686,047 716,145,853 2,862,082,840
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 960,904,746 565,699,051 615,552,448 797,267,264
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,064,815,576
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,809,292,553 6,259,986,996 100,593,405
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 73,566,098,719 71,388,515,254 69,652,665,364 67,655,312,368
I. Các khoản phải thu dài hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,287,583,873 39,539,044,909 38,040,375,747 36,517,632,328
1. Tài sản cố định hữu hình 41,287,583,873 39,539,044,909 38,040,375,747 36,517,632,328
- Nguyên giá 90,950,372,380 90,950,372,380 90,389,844,829 90,389,844,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,662,788,507 -51,411,327,471 -52,349,469,082 -53,872,212,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 423,839,869 423,839,869 423,839,869 423,839,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,839,869 -423,839,869 -423,839,869 -423,839,869
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,098,514,846 31,669,470,345 31,432,289,617 30,957,680,040
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,870,297,120 31,441,252,619 31,204,071,891 30,774,573,416
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 228,217,726 228,217,726 228,217,726 183,106,624
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 412,070,429,019 390,668,898,723 342,523,421,935 339,167,526,117
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 213,848,332,410 193,415,351,571 141,015,465,560 134,324,198,932
I. Nợ ngắn hạn 212,259,946,460 191,826,965,621 139,635,532,441 133,408,665,813
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,517,104,774 10,823,275,092 48,161,324,533 45,310,416,775
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,114,801,269 35,201,972,957 32,683,442,483 42,498,809,809
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,470,902,977 1,878,349,812 5,082,370,489 1,143,336,147
4. Phải trả người lao động 7,051,210,815 5,554,500,840 9,169,043,734 7,203,252,187
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,467,292,907 1,835,572,907 40,000,000 326,136,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 81,259,112 63,807,705
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,926,048,667 11,762,380,675 21,405,456,849 22,681,268,426
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,407,428,510 120,465,756,797 18,707,183,651 9,876,187,274
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,305,156,541 4,305,156,541 4,305,451,590 4,305,451,490
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,588,385,950 1,588,385,950 1,379,933,119 915,533,119
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 464,400,000 464,400,000 464,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,123,985,950 1,123,985,950 915,533,119 915,533,119
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 198,222,096,609 197,253,547,152 201,507,956,375 204,843,327,185
I. Vốn chủ sở hữu 198,222,096,609 197,253,547,152 201,507,956,375 204,843,327,185
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,219,307,975 77,250,758,518 81,505,167,741 88,333,679,878
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,893,427,792 10,924,878,335 27,156,524,312 3,493,075,800
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,325,880,183 66,325,880,183 54,348,643,429 84,840,604,078
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,788,634 2,788,634 2,788,634 2,723,107
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 412,070,429,019 390,668,898,723 342,523,421,935 339,167,526,117
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.