MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 95,646,867,238 92,611,785,844 96,076,950,001 93,718,799,997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 95,646,867,238 92,611,785,844 96,076,950,001 93,718,799,997
4. Giá vốn hàng bán 41,079,070,117 45,152,251,379 44,405,125,821 46,976,710,833
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,567,797,121 47,459,534,465 51,671,824,180 46,742,089,164
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,919,780,894 1,686,299,234 1,296,769,620 1,131,199,184
7. Chi phí tài chính 20,283,913,943 19,400,795,386 19,004,649,247 17,723,357,572
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,283,913,943 19,400,795,386 19,004,649,247 17,723,357,572
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -12,649,639,506 -12,164,480,580 -9,303,436,511
9. Chi phí bán hàng 4,501,768,850 7,909,531,732 3,736,316,236 2,547,935,162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,046,818,869
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,052,255,716 17,788,687,712 18,063,147,737 18,298,559,103
12. Thu nhập khác 1,922,219,994 30,158,257 306,917,296 17,972,100
13. Chi phí khác 3,511,157,342 16,700,800 39,777,312 9,200,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,588,937,348 13,457,457 267,139,984 8,772,100
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,463,318,368 17,802,145,169 18,330,287,721 18,307,331,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,604,952,710 890,107,258 916,514,386 915,366,560
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,522,611,424
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,380,977,082 16,912,037,911 17,413,773,335 17,391,964,643
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,380,977,082 16,912,037,911 17,413,773,335 17,391,964,643
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 657 678 698 697
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.