1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,974,427,569 |
95,646,867,238 |
92,611,785,844 |
96,076,950,001 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,974,427,569 |
95,646,867,238 |
92,611,785,844 |
96,076,950,001 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,866,765,736 |
41,079,070,117 |
45,152,251,379 |
44,405,125,821 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,107,661,833 |
54,567,797,121 |
47,459,534,465 |
51,671,824,180 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,479,797,374 |
1,919,780,894 |
1,686,299,234 |
1,296,769,620 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,806,107,629 |
20,283,913,943 |
19,400,795,386 |
19,004,649,247 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,806,107,629 |
20,283,913,943 |
19,400,795,386 |
19,004,649,247 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,527,576,598 |
-12,649,639,506 |
|
-12,164,480,580 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,077,161,463 |
4,501,768,850 |
7,909,531,732 |
3,736,316,236 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
4,046,818,869 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,176,613,517 |
19,052,255,716 |
17,788,687,712 |
18,063,147,737 |
|
12. Thu nhập khác |
20,520,989 |
1,922,219,994 |
30,158,257 |
306,917,296 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,511,157,342 |
16,700,800 |
39,777,312 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,520,989 |
-1,588,937,348 |
13,457,457 |
267,139,984 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,197,134,506 |
17,463,318,368 |
17,802,145,169 |
18,330,287,721 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
809,856,725 |
2,604,952,710 |
890,107,258 |
916,514,386 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,522,611,424 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,387,277,781 |
16,380,977,082 |
16,912,037,911 |
17,413,773,335 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,387,277,781 |
16,380,977,082 |
16,912,037,911 |
17,413,773,335 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
617 |
657 |
678 |
698 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|