TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,841,956,921 |
77,861,705,928 |
56,937,811,833 |
45,845,347,148 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,992,408,412 |
70,664,029,094 |
37,828,428,487 |
17,906,234,660 |
|
1. Tiền |
12,488,275,328 |
11,259,388,094 |
13,579,028,203 |
5,574,996,771 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
54,504,133,084 |
59,404,641,000 |
24,249,400,284 |
12,331,237,889 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,214,564,859 |
6,942,327,749 |
9,618,796,417 |
13,821,213,895 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,448,216,269 |
4,437,006,269 |
4,530,816,269 |
11,037,387,468 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,677,970,075 |
639,402,684 |
2,090,469,579 |
1,258,416,884 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,832,806,676 |
2,610,346,957 |
3,741,938,730 |
2,269,837,704 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
|
IV. Hàng tồn kho |
634,983,650 |
255,349,085 |
9,490,586,929 |
14,117,898,593 |
|
1. Hàng tồn kho |
634,983,650 |
255,349,085 |
9,490,586,929 |
14,117,898,593 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,604,626,765,954 |
1,580,526,462,198 |
1,562,403,069,082 |
1,544,013,840,126 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,398,066 |
11,484,057 |
11,484,057 |
11,484,057 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
13,398,066 |
11,484,057 |
11,484,057 |
11,484,057 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,453,054,617,417 |
1,430,978,985,106 |
1,409,967,105,407 |
1,389,979,183,328 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,453,054,617,417 |
1,430,978,985,106 |
1,409,967,105,407 |
1,389,979,183,328 |
|
- Nguyên giá |
2,556,437,379,893 |
2,556,488,879,893 |
2,556,643,286,893 |
2,557,231,867,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,103,382,762,476 |
-1,125,509,894,787 |
-1,146,676,181,486 |
-1,167,252,684,595 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-915,724,800 |
-915,724,800 |
-915,724,800 |
-915,724,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
141,400,164,242 |
139,745,224,505 |
142,633,711,088 |
144,232,404,211 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
141,400,164,242 |
139,745,224,505 |
142,633,711,088 |
144,232,404,211 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,158,586,229 |
9,790,768,530 |
9,790,768,530 |
9,790,768,530 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,158,586,229 |
9,790,768,530 |
9,790,768,530 |
9,790,768,530 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,681,468,722,875 |
1,658,388,168,126 |
1,619,340,880,915 |
1,589,859,187,274 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,218,913,781,237 |
1,204,827,633,865 |
1,151,353,442,134 |
1,109,735,998,610 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,309,559,176 |
55,281,061,543 |
24,490,869,812 |
24,557,426,288 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,438,340,585 |
18,490,964,478 |
7,719,439,690 |
11,165,691,424 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,495,000 |
2,400,000 |
3,278,251,096 |
6,100,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,266,174,410 |
4,178,916,648 |
6,430,032,509 |
4,777,977,336 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,802,193,248 |
1,804,730,113 |
1,696,003,311 |
1,593,824,983 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,635,640,000 |
1,891,074,000 |
1,891,074,000 |
1,765,346,727 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,380,649,035 |
26,696,974,181 |
2,322,392,083 |
2,357,570,560 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,800,362,661 |
2,216,002,123 |
1,153,677,123 |
2,890,915,258 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,152,604,222,061 |
1,149,546,572,322 |
1,126,862,572,322 |
1,085,178,572,322 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
990,415,201,706 |
953,731,201,706 |
915,047,201,706 |
876,363,201,706 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
162,189,020,355 |
195,815,370,616 |
211,815,370,616 |
208,815,370,616 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
462,554,941,638 |
453,560,534,261 |
467,987,438,781 |
480,123,188,664 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
462,554,941,638 |
453,560,534,261 |
467,987,438,781 |
480,123,188,664 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
164,586,458,199 |
164,586,458,199 |
164,586,458,199 |
164,586,458,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,476,483,439 |
39,482,076,062 |
53,908,980,582 |
66,044,730,465 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,653,145,199 |
35,658,737,822 |
14,426,904,520 |
28,986,892,538 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,823,338,240 |
3,823,338,240 |
39,482,076,062 |
37,057,837,927 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,681,468,722,875 |
1,658,388,168,126 |
1,619,340,880,915 |
1,589,859,187,274 |
|