TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,844,760,308 |
135,846,582,802 |
129,641,601,670 |
113,934,943,177 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,675,336,067 |
13,218,892,304 |
15,154,351,309 |
11,618,159,299 |
|
1. Tiền |
7,675,336,067 |
13,218,892,304 |
15,154,351,309 |
11,618,159,299 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
128,653,188,494 |
89,475,037,489 |
89,018,656,401 |
79,629,025,547 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
128,653,188,494 |
89,475,037,489 |
89,018,656,401 |
79,629,025,547 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,991,087,302 |
32,331,408,021 |
22,609,638,948 |
21,949,840,008 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,851,401,694 |
7,464,935,723 |
7,464,808,723 |
4,826,572,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,690,403,084 |
21,210,503,692 |
9,773,119,033 |
11,243,621,686 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,193,710,685 |
4,400,396,767 |
6,116,139,353 |
6,624,074,214 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,465,656,762 |
761,753,305 |
509,401,809 |
678,426,640 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,465,656,762 |
761,753,305 |
509,401,809 |
678,426,640 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,491,683 |
59,491,683 |
2,349,553,203 |
59,491,683 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,290,061,520 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
59,491,683 |
59,491,683 |
59,491,683 |
59,491,683 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,519,614,891,583 |
1,524,331,883,875 |
1,585,228,469,798 |
1,581,973,462,472 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,226,084 |
17,226,084 |
17,226,084 |
17,226,084 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
17,226,084 |
17,226,084 |
17,226,084 |
17,226,084 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,102,354,583,234 |
1,087,825,916,877 |
1,438,214,974,996 |
1,431,596,062,133 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,102,299,015,403 |
1,087,777,538,333 |
1,438,173,785,739 |
1,431,558,169,305 |
|
- Nguyên giá |
1,995,132,009,207 |
1,997,410,705,024 |
2,364,909,830,334 |
2,379,759,078,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-892,832,993,804 |
-909,633,166,691 |
-926,736,044,595 |
-948,200,909,384 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,567,831 |
48,378,544 |
41,189,257 |
37,892,828 |
|
- Nguyên giá |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-860,156,969 |
-867,346,256 |
-874,535,543 |
-877,831,972 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
411,975,220,841 |
431,220,879,490 |
141,728,407,294 |
145,092,312,831 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
411,975,220,841 |
431,220,879,490 |
141,728,407,294 |
145,092,312,831 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,267,861,424 |
5,267,861,424 |
5,267,861,424 |
5,267,861,424 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,267,861,424 |
5,267,861,424 |
5,267,861,424 |
5,267,861,424 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,678,459,651,891 |
1,660,178,466,677 |
1,714,870,071,468 |
1,695,908,405,649 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,238,885,037,786 |
1,203,691,814,661 |
1,296,037,945,869 |
1,259,684,315,407 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
152,366,455,914 |
132,712,025,111 |
165,896,025,929 |
179,398,373,317 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,847,487,558 |
8,413,129,333 |
15,806,924,391 |
13,606,038,661 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,996,711,377 |
4,408,601,665 |
1,557,332,604 |
3,318,029,146 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,402,307,607 |
1,415,523,809 |
1,493,842,372 |
1,586,808,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,627,011,316 |
3,964,123,157 |
3,101,872,163 |
2,965,826,370 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,135,709,568 |
2,153,418,659 |
11,578,825,911 |
8,564,441,873 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,086,518,581,872 |
1,070,979,789,550 |
1,130,141,919,940 |
1,080,285,942,090 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,086,518,581,872 |
1,070,979,789,550 |
1,130,141,919,940 |
1,080,285,942,090 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
439,574,614,105 |
456,486,652,016 |
418,832,125,599 |
436,224,090,242 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
439,574,614,105 |
456,486,652,016 |
418,832,125,599 |
436,224,090,242 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,769,967,769 |
43,769,967,769 |
135,014,314,353 |
135,014,314,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
146,312,646,336 |
163,224,684,247 |
34,325,811,246 |
51,717,775,889 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
78,151,844,246 |
16,912,037,911 |
34,325,811,246 |
51,717,775,889 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,160,802,090 |
146,312,646,336 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,678,459,651,891 |
1,660,178,466,677 |
1,714,870,071,468 |
1,695,908,405,649 |
|