MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,029,458,751 17,931,334,531 43,910,010,215 35,080,679,340
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,029,458,751 17,931,334,531 43,910,010,215 35,080,679,340
4. Giá vốn hàng bán 33,484,338,772 12,926,540,013 40,442,565,919 34,246,738,367
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -11,454,880,021 5,004,794,518 3,467,444,296 833,940,973
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,908,634,376 48,021,511 310,505,044 316,717,867
7. Chi phí tài chính 19,171,092 89,280
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 868,277,004 614,500,918 1,092,960,206 1,121,178,700
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,433,693,741 4,438,225,831 2,684,989,134 29,480,140
12. Thu nhập khác 250,561,323 01 1,713,268,815
13. Chi phí khác 144,249,471 02 472,545
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 106,311,852 01 1,713,268,813 -472,545
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,327,381,889 4,438,225,832 4,398,257,947 29,007,595
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -4,001,845 5,801,519
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,323,380,044 4,438,225,832 4,398,257,947 23,206,076
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,323,380,044 4,438,225,832 4,398,257,947 23,206,076
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 01
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 01
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.