1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,029,458,751 |
17,931,334,531 |
43,910,010,215 |
35,080,679,340 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,029,458,751 |
17,931,334,531 |
43,910,010,215 |
35,080,679,340 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,484,338,772 |
12,926,540,013 |
40,442,565,919 |
34,246,738,367 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-11,454,880,021 |
5,004,794,518 |
3,467,444,296 |
833,940,973 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,908,634,376 |
48,021,511 |
310,505,044 |
316,717,867 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,171,092 |
89,280 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
868,277,004 |
614,500,918 |
1,092,960,206 |
1,121,178,700 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,433,693,741 |
4,438,225,831 |
2,684,989,134 |
29,480,140 |
|
12. Thu nhập khác |
250,561,323 |
01 |
1,713,268,815 |
|
|
13. Chi phí khác |
144,249,471 |
|
02 |
472,545 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
106,311,852 |
01 |
1,713,268,813 |
-472,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,327,381,889 |
4,438,225,832 |
4,398,257,947 |
29,007,595 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-4,001,845 |
|
|
5,801,519 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,323,380,044 |
4,438,225,832 |
4,398,257,947 |
23,206,076 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,323,380,044 |
4,438,225,832 |
4,398,257,947 |
23,206,076 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
01 |
|