1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,116,472,146,462 |
2,353,544,235,657 |
1,839,506,359,237 |
2,379,137,189,394 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
132,517,665,416 |
141,593,461,160 |
98,287,749,381 |
119,306,140,624 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,983,954,481,046 |
2,211,950,774,497 |
1,741,218,609,856 |
2,259,831,048,770 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,650,167,152,517 |
1,905,270,463,696 |
1,501,626,140,298 |
1,820,495,906,292 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
333,787,328,529 |
306,680,310,801 |
239,592,469,558 |
439,335,142,478 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
499,746,044 |
3,353,406,467 |
6,786,433,512 |
1,257,992,273 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,500,365,594 |
44,350,983,063 |
36,047,218,337 |
37,652,572,453 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,666,200,751 |
34,565,918,133 |
31,323,211,111 |
25,889,567,894 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
39,204,117,092 |
33,802,520,299 |
36,992,856,942 |
43,102,417,499 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,931,641,189 |
44,932,893,896 |
46,544,473,969 |
53,948,134,885 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
188,650,950,698 |
186,947,320,010 |
126,794,353,822 |
305,890,009,914 |
|
12. Thu nhập khác |
115,942,709 |
-429,932,123 |
5,665,400,084 |
148,269,476 |
|
13. Chi phí khác |
1,021,571,416 |
3,332,016,694 |
5,254,843,983 |
7,336,872,647 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-905,628,707 |
-3,761,948,817 |
410,556,101 |
-7,188,603,171 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
187,745,321,991 |
183,185,371,193 |
127,204,909,923 |
298,701,406,743 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
37,464,198,382 |
35,875,573,111 |
25,442,691,280 |
59,741,197,030 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,704,869,620 |
-6,767,176,821 |
7,037,120,304 |
-1,733,155,574 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
148,576,253,989 |
154,076,974,903 |
94,725,098,339 |
240,693,365,287 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
148,424,808,987 |
153,970,080,617 |
94,725,160,134 |
240,692,038,257 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
151,445,002 |
106,894,286 |
-61,795 |
1,327,030 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
389 |
404 |
248 |
631 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|