1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,012,076,677,291 |
2,341,702,519,032 |
2,104,680,551,140 |
2,392,390,498,456 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
115,410,748,600 |
189,790,831,750 |
171,455,745,850 |
165,236,145,100 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,896,665,928,691 |
2,151,911,687,282 |
1,933,224,805,290 |
2,227,154,353,356 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,595,243,600,923 |
1,766,480,058,152 |
1,618,735,622,473 |
1,889,670,081,358 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
301,422,327,768 |
385,431,629,130 |
314,489,182,817 |
337,484,271,998 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,678,441,171 |
3,776,679,638 |
8,830,630,830 |
2,227,556,768 |
|
7. Chi phí tài chính |
97,658,682,044 |
160,335,912,176 |
121,824,179,999 |
97,487,635,498 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
80,985,547,472 |
79,228,270,535 |
77,030,189,534 |
74,413,109,311 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-482,481,891 |
13,569,527 |
892,862,953 |
14,138,182 |
|
9. Chi phí bán hàng |
28,318,161,041 |
31,731,356,260 |
31,423,635,733 |
31,613,457,617 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,427,496,143 |
52,305,240,373 |
48,884,713,255 |
52,607,539,831 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
139,213,947,820 |
144,849,369,486 |
122,080,147,613 |
158,017,334,002 |
|
12. Thu nhập khác |
2,988,587,019 |
261,009,825 |
1,235,108,791 |
33,916,360,223 |
|
13. Chi phí khác |
143,568,686 |
11,654,595 |
6,227,867,296 |
50,771,951 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,845,018,333 |
249,355,230 |
-4,992,758,505 |
33,865,588,272 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
142,058,966,153 |
145,098,724,716 |
117,087,389,108 |
191,882,922,274 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,609,446,152 |
29,602,424,187 |
23,431,459,946 |
38,890,590,371 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,037,760,619 |
376,631,769 |
-237,086,720 |
-280,026,554 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
108,411,759,382 |
115,119,668,760 |
93,893,015,882 |
153,272,358,457 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
108,585,853,861 |
115,973,337,830 |
94,227,057,162 |
153,579,569,559 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-174,094,479 |
-853,669,070 |
-334,041,280 |
-307,211,102 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
284 |
302 |
247 |
403 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|