TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,053,210,008,023 |
1,669,816,591,331 |
1,817,195,668,142 |
1,711,403,031,259 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
817,726,792,259 |
289,198,651,150 |
395,098,727,961 |
383,047,868,024 |
|
1. Tiền |
542,225,025,136 |
168,691,485,573 |
394,586,175,816 |
172,530,481,376 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
275,501,767,123 |
120,507,165,577 |
512,552,145 |
210,517,386,648 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,000,804,151 |
13,000,804,151 |
13,092,053,466 |
13,803,998,673 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
804,151 |
804,151 |
804,151 |
804,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,091,249,315 |
13,803,194,522 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
491,898,085,894 |
461,755,681,256 |
467,704,592,474 |
497,969,604,614 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
375,595,830,993 |
318,149,179,175 |
325,118,414,515 |
358,725,961,894 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,118,672,687 |
59,310,091,929 |
56,991,368,852 |
52,973,027,551 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,183,582,214 |
84,296,410,152 |
85,493,921,490 |
86,270,615,169 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
100,887,617 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
716,715,640,443 |
842,473,172,378 |
881,771,659,866 |
747,265,074,163 |
|
1. Hàng tồn kho |
746,698,355,814 |
872,382,721,405 |
911,679,258,993 |
777,149,751,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-29,982,715,371 |
-29,909,549,027 |
-29,907,599,127 |
-29,884,676,938 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,868,685,276 |
63,388,282,396 |
59,528,634,375 |
69,316,485,785 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,333,150,250 |
61,855,004,822 |
54,638,960,967 |
67,970,203,768 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,453,826,089 |
1,468,772,386 |
4,839,371,969 |
1,310,184,327 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,708,937 |
64,505,188 |
50,301,439 |
36,097,690 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,211,925,176,504 |
8,082,161,850,081 |
7,926,460,729,424 |
7,803,746,311,517 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,441,761,361 |
16,989,215,835 |
16,989,215,835 |
16,992,215,835 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,441,761,361 |
16,989,215,835 |
16,989,215,835 |
16,992,215,835 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,859,092,965,728 |
6,688,984,115,005 |
6,519,790,271,274 |
6,374,887,917,879 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,760,638,072,814 |
6,591,801,843,055 |
6,423,878,081,688 |
6,279,537,277,797 |
|
- Nguyên giá |
13,535,483,075,182 |
13,535,802,461,500 |
13,470,029,040,282 |
13,488,498,529,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,774,845,002,368 |
-6,944,000,618,445 |
-7,046,150,958,594 |
-7,208,961,251,623 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
98,454,892,914 |
97,182,271,950 |
95,912,189,586 |
95,350,640,082 |
|
- Nguyên giá |
131,640,796,263 |
131,640,796,263 |
131,640,796,263 |
131,640,796,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,185,903,349 |
-34,458,524,313 |
-35,728,606,677 |
-36,290,156,181 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
974,045,526,770 |
1,013,133,028,343 |
1,024,029,788,319 |
1,028,974,465,145 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
974,045,526,770 |
1,013,133,028,343 |
1,024,029,788,319 |
1,028,974,465,145 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,173,000,000 |
26,075,000,000 |
26,722,500,000 |
26,985,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-29,827,000,000 |
-29,925,000,000 |
-29,277,500,000 |
-29,015,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
340,171,922,645 |
336,980,490,898 |
338,928,953,996 |
355,906,712,658 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
223,114,210,030 |
224,919,648,732 |
235,435,138,064 |
248,441,724,663 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,398,514,066 |
1,022,407,753 |
3,519,878,750 |
1,815,009,130 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
111,424,840,755 |
110,812,446,540 |
99,756,319,230 |
105,440,730,834 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
234,357,794 |
225,987,873 |
217,617,952 |
209,248,031 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,265,135,184,527 |
9,751,978,441,412 |
9,743,656,397,566 |
9,515,149,342,776 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,903,723,023,573 |
4,299,809,199,287 |
4,188,232,965,813 |
3,811,149,657,034 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,081,481,533,324 |
3,477,979,020,485 |
3,623,981,981,705 |
3,425,083,897,178 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,257,247,305,470 |
951,847,776,946 |
961,506,971,526 |
909,803,973,547 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,318,459,416 |
30,201,141,747 |
37,885,383,505 |
29,892,907,981 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,223,520,636 |
57,285,080,639 |
142,313,649,001 |
146,017,164,471 |
|
4. Phải trả người lao động |
117,764,681,007 |
42,524,116,821 |
55,059,206,880 |
61,927,697,879 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,929,103,605 |
31,534,804,371 |
61,999,555,920 |
39,782,452,606 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
109,375,837,940 |
38,133,524,433 |
74,222,120,933 |
77,521,579,134 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,229,732,087 |
24,348,150,834 |
36,896,126,347 |
19,760,026,429 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,374,628,430,111 |
2,249,657,837,559 |
2,057,391,346,523 |
1,984,699,337,482 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
39,305,876,522 |
83,145,352,803 |
45,713,461,570 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
57,764,463,052 |
13,140,710,613 |
113,562,268,267 |
109,965,296,079 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
822,241,490,249 |
821,830,178,802 |
564,250,984,108 |
386,065,759,856 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
807,534,679,021 |
808,227,859,416 |
550,375,416,730 |
371,816,944,487 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,329,071,395 |
13,602,319,386 |
13,875,567,378 |
14,148,815,369 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,377,739,833 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,361,412,160,954 |
5,452,169,242,125 |
5,555,423,431,753 |
5,703,999,685,742 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,361,412,160,954 |
5,452,169,242,125 |
5,555,423,431,753 |
5,703,999,685,742 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
615,884,709,128 |
615,884,709,128 |
770,212,709,128 |
770,212,709,128 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
851,232,593,763 |
941,989,215,457 |
890,891,381,357 |
1,039,316,190,344 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
737,218,296,147 |
104,611,722,029 |
313,096,887,929 |
461,521,696,916 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
114,014,297,616 |
837,377,493,428 |
577,794,493,428 |
577,794,493,428 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,508,090,118 |
8,508,549,595 |
8,532,573,323 |
8,684,018,325 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,265,135,184,527 |
9,751,978,441,412 |
9,743,656,397,566 |
9,515,149,342,776 |
|