MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,053,210,008,023 1,669,816,591,331 1,817,195,668,142 1,711,403,031,259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 817,726,792,259 289,198,651,150 395,098,727,961 383,047,868,024
1. Tiền 542,225,025,136 168,691,485,573 394,586,175,816 172,530,481,376
2. Các khoản tương đương tiền 275,501,767,123 120,507,165,577 512,552,145 210,517,386,648
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,804,151 13,000,804,151 13,092,053,466 13,803,998,673
1. Chứng khoán kinh doanh 804,151 804,151 804,151 804,151
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000 13,000,000,000 13,091,249,315 13,803,194,522
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 491,898,085,894 461,755,681,256 467,704,592,474 497,969,604,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 375,595,830,993 318,149,179,175 325,118,414,515 358,725,961,894
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,118,672,687 59,310,091,929 56,991,368,852 52,973,027,551
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,183,582,214 84,296,410,152 85,493,921,490 86,270,615,169
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 100,887,617
IV. Hàng tồn kho 716,715,640,443 842,473,172,378 881,771,659,866 747,265,074,163
1. Hàng tồn kho 746,698,355,814 872,382,721,405 911,679,258,993 777,149,751,101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,982,715,371 -29,909,549,027 -29,907,599,127 -29,884,676,938
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,868,685,276 63,388,282,396 59,528,634,375 69,316,485,785
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,333,150,250 61,855,004,822 54,638,960,967 67,970,203,768
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,453,826,089 1,468,772,386 4,839,371,969 1,310,184,327
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 81,708,937 64,505,188 50,301,439 36,097,690
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,211,925,176,504 8,082,161,850,081 7,926,460,729,424 7,803,746,311,517
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,441,761,361 16,989,215,835 16,989,215,835 16,992,215,835
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,441,761,361 16,989,215,835 16,989,215,835 16,992,215,835
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,859,092,965,728 6,688,984,115,005 6,519,790,271,274 6,374,887,917,879
1. Tài sản cố định hữu hình 6,760,638,072,814 6,591,801,843,055 6,423,878,081,688 6,279,537,277,797
- Nguyên giá 13,535,483,075,182 13,535,802,461,500 13,470,029,040,282 13,488,498,529,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,774,845,002,368 -6,944,000,618,445 -7,046,150,958,594 -7,208,961,251,623
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 98,454,892,914 97,182,271,950 95,912,189,586 95,350,640,082
- Nguyên giá 131,640,796,263 131,640,796,263 131,640,796,263 131,640,796,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,185,903,349 -34,458,524,313 -35,728,606,677 -36,290,156,181
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 974,045,526,770 1,013,133,028,343 1,024,029,788,319 1,028,974,465,145
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 974,045,526,770 1,013,133,028,343 1,024,029,788,319 1,028,974,465,145
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,173,000,000 26,075,000,000 26,722,500,000 26,985,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,827,000,000 -29,925,000,000 -29,277,500,000 -29,015,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 340,171,922,645 336,980,490,898 338,928,953,996 355,906,712,658
1. Chi phí trả trước dài hạn 223,114,210,030 224,919,648,732 235,435,138,064 248,441,724,663
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,398,514,066 1,022,407,753 3,519,878,750 1,815,009,130
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 111,424,840,755 110,812,446,540 99,756,319,230 105,440,730,834
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 234,357,794 225,987,873 217,617,952 209,248,031
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,265,135,184,527 9,751,978,441,412 9,743,656,397,566 9,515,149,342,776
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,903,723,023,573 4,299,809,199,287 4,188,232,965,813 3,811,149,657,034
I. Nợ ngắn hạn 4,081,481,533,324 3,477,979,020,485 3,623,981,981,705 3,425,083,897,178
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,257,247,305,470 951,847,776,946 961,506,971,526 909,803,973,547
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,318,459,416 30,201,141,747 37,885,383,505 29,892,907,981
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,223,520,636 57,285,080,639 142,313,649,001 146,017,164,471
4. Phải trả người lao động 117,764,681,007 42,524,116,821 55,059,206,880 61,927,697,879
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,929,103,605 31,534,804,371 61,999,555,920 39,782,452,606
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 109,375,837,940 38,133,524,433 74,222,120,933 77,521,579,134
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,229,732,087 24,348,150,834 36,896,126,347 19,760,026,429
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,374,628,430,111 2,249,657,837,559 2,057,391,346,523 1,984,699,337,482
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 39,305,876,522 83,145,352,803 45,713,461,570
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,764,463,052 13,140,710,613 113,562,268,267 109,965,296,079
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 822,241,490,249 821,830,178,802 564,250,984,108 386,065,759,856
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 807,534,679,021 808,227,859,416 550,375,416,730 371,816,944,487
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,329,071,395 13,602,319,386 13,875,567,378 14,148,815,369
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,377,739,833
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,361,412,160,954 5,452,169,242,125 5,555,423,431,753 5,703,999,685,742
I. Vốn chủ sở hữu 5,361,412,160,954 5,452,169,242,125 5,555,423,431,753 5,703,999,685,742
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 615,884,709,128 615,884,709,128 770,212,709,128 770,212,709,128
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 851,232,593,763 941,989,215,457 890,891,381,357 1,039,316,190,344
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 737,218,296,147 104,611,722,029 313,096,887,929 461,521,696,916
- LNST chưa phân phối kỳ này 114,014,297,616 837,377,493,428 577,794,493,428 577,794,493,428
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,508,090,118 8,508,549,595 8,532,573,323 8,684,018,325
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,265,135,184,527 9,751,978,441,412 9,743,656,397,566 9,515,149,342,776
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.