TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,140,312,390,609 |
|
1,660,306,091,177 |
1,851,457,772,290 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
796,122,926,503 |
|
287,021,453,571 |
486,402,209,060 |
|
1. Tiền |
494,071,038,087 |
|
284,916,472,881 |
416,402,209,060 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
302,051,888,416 |
|
2,104,980,690 |
70,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,303,297,302 |
|
10,568,170,167 |
12,701,380,667 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
804,151 |
|
804,151 |
804,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,302,493,151 |
|
10,567,366,016 |
12,700,576,516 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
569,765,371,006 |
|
534,539,203,241 |
557,705,327,537 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
381,853,640,118 |
|
288,146,179,430 |
365,035,176,774 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
117,568,684,769 |
|
140,082,520,756 |
108,202,173,234 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
71,366,742,015 |
|
107,334,198,951 |
85,433,812,366 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,023,695,896 |
|
-1,023,695,896 |
-1,023,695,896 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
57,861,059 |
|
IV. Hàng tồn kho |
739,692,351,990 |
|
791,032,051,481 |
735,016,019,056 |
|
1. Hàng tồn kho |
770,263,202,242 |
|
821,161,707,001 |
765,059,517,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,570,850,252 |
|
-30,129,655,520 |
-30,043,498,087 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,428,443,808 |
|
37,145,212,717 |
59,632,835,970 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,073,805,611 |
|
17,917,245,728 |
47,027,435,968 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,208,472,444 |
|
19,084,105,484 |
12,495,283,567 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
146,165,753 |
|
143,861,505 |
110,116,435 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,867,974,654,930 |
|
8,600,610,663,287 |
8,469,359,425,457 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,428,364,393 |
|
12,133,688,361 |
12,133,688,361 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,428,364,393 |
|
12,133,688,361 |
12,133,688,361 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,651,709,707,116 |
|
7,307,946,260,475 |
7,154,097,207,349 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,547,552,719,798 |
|
7,205,868,135,444 |
7,053,283,970,738 |
|
- Nguyên giá |
13,527,129,361,701 |
|
13,518,971,805,785 |
13,544,002,704,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,979,576,641,903 |
|
-6,313,103,670,341 |
-6,490,718,733,720 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
104,156,987,318 |
|
102,078,125,031 |
100,813,236,611 |
|
- Nguyên giá |
131,055,206,083 |
|
131,495,206,083 |
131,495,206,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,898,218,765 |
|
-29,417,081,052 |
-30,681,969,472 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
986,320,860,116 |
|
1,051,501,928,297 |
1,077,724,726,381 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
986,320,860,116 |
|
1,051,501,928,297 |
1,077,724,726,381 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,830,400,000 |
|
29,872,500,000 |
28,196,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,000,000,000 |
|
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-24,169,600,000 |
|
-26,127,500,000 |
-27,804,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
186,685,323,305 |
|
199,156,286,154 |
197,207,803,366 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
93,754,117,570 |
|
91,416,649,158 |
85,686,518,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,055,030,687 |
|
2,980,565,236 |
3,236,166,038 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
91,599,967,649 |
|
104,499,604,203 |
108,034,021,658 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
276,207,399 |
|
259,467,557 |
251,097,636 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,008,287,045,539 |
|
10,260,916,754,464 |
10,320,817,197,747 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,031,006,904,361 |
|
4,990,263,283,550 |
4,917,165,880,573 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,973,823,403,464 |
|
3,440,577,491,296 |
3,706,173,653,366 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
867,381,672,285 |
|
914,143,486,844 |
959,209,150,641 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,007,603,446 |
|
24,055,375,777 |
24,120,678,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,489,015,631 |
|
43,270,234,532 |
82,711,433,852 |
|
4. Phải trả người lao động |
92,302,501,686 |
|
43,870,565,023 |
58,748,719,574 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,363,235,513 |
|
25,345,317,773 |
50,619,846,987 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
120,710,130,553 |
|
36,025,264,240 |
70,275,383,127 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
588,118,618,541 |
|
18,576,697,025 |
19,506,430,795 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,086,869,067,684 |
|
2,240,029,982,312 |
2,273,033,815,303 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
83,237,861,956 |
|
82,026,152,914 |
83,724,702,301 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,343,696,169 |
|
13,234,414,856 |
84,223,491,836 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,057,183,500,897 |
|
1,549,685,792,254 |
1,210,992,227,207 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,048,422,444,301 |
|
1,541,593,364,337 |
1,202,050,713,495 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,761,056,596 |
|
8,092,427,917 |
8,941,513,712 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,977,280,141,178 |
|
5,270,653,470,914 |
5,403,651,317,174 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,977,280,141,178 |
|
5,270,653,470,914 |
5,403,651,317,174 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,815,899,110,000 |
|
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,815,899,110,000 |
|
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,790,410,045 |
|
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-902,752,100 |
|
-902,752,100 |
-902,752,100 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
519,682,709,128 |
|
519,682,709,128 |
615,884,709,128 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
563,577,951,722 |
|
856,910,935,671 |
893,704,843,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
441,624,465,703 |
|
105,560,659,524 |
314,096,567,164 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
121,953,486,019 |
|
751,350,276,147 |
579,608,276,147 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,232,712,383 |
|
8,273,058,170 |
8,274,996,790 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,008,287,045,539 |
|
10,260,916,754,464 |
10,320,817,197,747 |
|