MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,140,312,390,609 1,660,306,091,177 1,851,457,772,290
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 796,122,926,503 287,021,453,571 486,402,209,060
1. Tiền 494,071,038,087 284,916,472,881 416,402,209,060
2. Các khoản tương đương tiền 302,051,888,416 2,104,980,690 70,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,303,297,302 10,568,170,167 12,701,380,667
1. Chứng khoán kinh doanh 804,151 804,151 804,151
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,302,493,151 10,567,366,016 12,700,576,516
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 569,765,371,006 534,539,203,241 557,705,327,537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 381,853,640,118 288,146,179,430 365,035,176,774
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 117,568,684,769 140,082,520,756 108,202,173,234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,366,742,015 107,334,198,951 85,433,812,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,023,695,896 -1,023,695,896 -1,023,695,896
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 57,861,059
IV. Hàng tồn kho 739,692,351,990 791,032,051,481 735,016,019,056
1. Hàng tồn kho 770,263,202,242 821,161,707,001 765,059,517,143
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,570,850,252 -30,129,655,520 -30,043,498,087
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,428,443,808 37,145,212,717 59,632,835,970
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,073,805,611 17,917,245,728 47,027,435,968
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,208,472,444 19,084,105,484 12,495,283,567
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 146,165,753 143,861,505 110,116,435
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,867,974,654,930 8,600,610,663,287 8,469,359,425,457
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,428,364,393 12,133,688,361 12,133,688,361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,428,364,393 12,133,688,361 12,133,688,361
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,651,709,707,116 7,307,946,260,475 7,154,097,207,349
1. Tài sản cố định hữu hình 7,547,552,719,798 7,205,868,135,444 7,053,283,970,738
- Nguyên giá 13,527,129,361,701 13,518,971,805,785 13,544,002,704,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,979,576,641,903 -6,313,103,670,341 -6,490,718,733,720
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 104,156,987,318 102,078,125,031 100,813,236,611
- Nguyên giá 131,055,206,083 131,495,206,083 131,495,206,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,898,218,765 -29,417,081,052 -30,681,969,472
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 986,320,860,116 1,051,501,928,297 1,077,724,726,381
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 986,320,860,116 1,051,501,928,297 1,077,724,726,381
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,830,400,000 29,872,500,000 28,196,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,169,600,000 -26,127,500,000 -27,804,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 186,685,323,305 199,156,286,154 197,207,803,366
1. Chi phí trả trước dài hạn 93,754,117,570 91,416,649,158 85,686,518,034
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,055,030,687 2,980,565,236 3,236,166,038
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 91,599,967,649 104,499,604,203 108,034,021,658
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 276,207,399 259,467,557 251,097,636
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,008,287,045,539 10,260,916,754,464 10,320,817,197,747
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,031,006,904,361 4,990,263,283,550 4,917,165,880,573
I. Nợ ngắn hạn 3,973,823,403,464 3,440,577,491,296 3,706,173,653,366
1. Phải trả người bán ngắn hạn 867,381,672,285 914,143,486,844 959,209,150,641
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,007,603,446 24,055,375,777 24,120,678,950
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,489,015,631 43,270,234,532 82,711,433,852
4. Phải trả người lao động 92,302,501,686 43,870,565,023 58,748,719,574
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,363,235,513 25,345,317,773 50,619,846,987
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 120,710,130,553 36,025,264,240 70,275,383,127
9. Phải trả ngắn hạn khác 588,118,618,541 18,576,697,025 19,506,430,795
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,086,869,067,684 2,240,029,982,312 2,273,033,815,303
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 83,237,861,956 82,026,152,914 83,724,702,301
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,343,696,169 13,234,414,856 84,223,491,836
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,057,183,500,897 1,549,685,792,254 1,210,992,227,207
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,048,422,444,301 1,541,593,364,337 1,202,050,713,495
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,761,056,596 8,092,427,917 8,941,513,712
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,977,280,141,178 5,270,653,470,914 5,403,651,317,174
I. Vốn chủ sở hữu 4,977,280,141,178 5,270,653,470,914 5,403,651,317,174
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 519,682,709,128 519,682,709,128 615,884,709,128
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 563,577,951,722 856,910,935,671 893,704,843,311
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 441,624,465,703 105,560,659,524 314,096,567,164
- LNST chưa phân phối kỳ này 121,953,486,019 751,350,276,147 579,608,276,147
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,232,712,383 8,273,058,170 8,274,996,790
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,008,287,045,539 10,260,916,754,464 10,320,817,197,747
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.