TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,652,439,333,520 |
1,754,650,260,318 |
1,761,917,118,731 |
1,752,039,756,341 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
374,570,184,365 |
334,207,223,611 |
486,086,323,446 |
329,921,337,185 |
|
1. Tiền |
374,570,184,365 |
334,207,223,611 |
486,086,323,446 |
311,900,158,367 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
18,021,178,818 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,587,379,600 |
6,247,816,100 |
7,406,277,600 |
33,393,922 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,776,291,414 |
10,776,291,414 |
10,776,291,414 |
57,792,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,188,911,814 |
-4,528,475,314 |
-3,370,013,814 |
-24,398,084 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
510,618,800,713 |
478,929,920,018 |
455,101,314,609 |
531,356,164,828 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
456,547,929,774 |
434,112,304,613 |
409,404,724,630 |
477,602,218,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,852,378,692 |
29,420,130,501 |
24,946,110,660 |
32,464,362,880 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,980,151,547 |
16,558,140,188 |
19,867,036,426 |
17,749,481,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,761,659,300 |
-2,761,659,300 |
-2,656,659,300 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,601,004,016 |
3,540,102,193 |
3,540,102,193 |
|
IV. Hàng tồn kho |
748,304,057,878 |
918,481,024,273 |
797,397,607,075 |
856,451,611,257 |
|
1. Hàng tồn kho |
763,235,115,059 |
928,757,692,496 |
828,231,955,979 |
887,241,449,776 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,931,057,181 |
-10,276,668,223 |
-30,834,348,904 |
-30,789,838,519 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,358,910,964 |
16,784,276,316 |
15,925,596,001 |
34,277,249,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,208,085,323 |
12,552,552,968 |
8,148,821,147 |
29,878,078,409 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,150,825,641 |
4,231,723,348 |
7,776,774,854 |
4,399,170,740 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,318,379,255,058 |
10,215,296,977,180 |
10,016,470,317,472 |
9,869,837,870,879 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,093,867,633 |
12,093,867,633 |
11,818,942,773 |
12,671,261,399 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,093,867,633 |
12,093,867,633 |
11,818,942,773 |
12,671,261,399 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,961,546,931,077 |
8,819,783,160,498 |
8,627,004,921,737 |
8,457,601,683,496 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,850,405,908,263 |
8,709,587,002,329 |
8,517,674,270,446 |
8,349,180,602,491 |
|
- Nguyên giá |
13,788,798,602,164 |
13,768,958,758,255 |
13,671,017,588,021 |
13,671,420,992,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,938,392,693,901 |
-5,059,371,755,926 |
-5,153,343,317,575 |
-5,322,240,389,812 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
111,141,022,814 |
110,196,158,169 |
109,330,651,291 |
108,421,081,005 |
|
- Nguyên giá |
128,807,284,310 |
128,807,284,310 |
128,887,414,310 |
128,887,414,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,666,261,496 |
-18,611,126,141 |
-19,556,763,019 |
-20,466,333,305 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,084,518,098,975 |
1,137,599,415,434 |
1,116,159,605,093 |
1,158,482,998,711 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,084,518,098,975 |
1,137,599,415,434 |
1,116,159,605,093 |
1,158,482,998,711 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
37,535,000,000 |
42,239,000,000 |
53,384,000,000 |
42,673,082,257 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
23,970,000,000 |
10,522,082,257 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-28,665,000,000 |
-23,961,000,000 |
-26,586,000,000 |
-23,849,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
222,685,357,373 |
203,581,533,615 |
208,102,847,869 |
198,408,845,016 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,202,611,838 |
49,721,639,308 |
92,276,312,195 |
90,763,240,634 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,470,057,244 |
7,492,821,556 |
6,916,990,288 |
2,084,404,326 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
163,012,688,291 |
146,367,072,751 |
108,909,545,386 |
105,234,773,131 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
326,426,925 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,970,818,588,578 |
11,969,947,237,498 |
11,778,387,436,203 |
11,621,877,627,220 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,286,279,267,751 |
7,027,420,129,493 |
6,579,754,735,087 |
6,309,021,817,938 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,297,836,426,450 |
3,158,529,054,656 |
3,059,146,562,802 |
2,890,995,547,730 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
812,226,224,006 |
855,053,840,619 |
873,320,088,369 |
775,196,889,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,713,744,785 |
46,301,990,372 |
24,747,072,369 |
23,466,563,924 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
102,422,049,977 |
123,444,984,789 |
94,312,594,502 |
60,287,107,746 |
|
4. Phải trả người lao động |
101,556,612,357 |
122,435,917,433 |
110,630,469,096 |
64,477,128,576 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
81,082,781,204 |
50,926,205,930 |
75,655,631,984 |
47,157,221,008 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
117,924,507,413 |
138,634,543,220 |
128,586,272,901 |
73,784,831,169 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
97,479,452,864 |
48,767,311,971 |
49,577,647,168 |
41,481,731,883 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,716,493,743,956 |
1,517,645,419,001 |
1,633,856,296,348 |
1,750,904,579,634 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
147,824,146,244 |
194,769,020,728 |
19,739,054,071 |
48,768,627,129 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
93,113,163,644 |
60,549,820,593 |
48,721,435,994 |
5,470,867,510 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,988,442,841,301 |
3,868,891,074,837 |
3,520,608,172,285 |
3,418,026,270,208 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,982,858,198,062 |
3,863,103,894,043 |
3,514,618,455,939 |
3,411,843,033,148 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,584,643,239 |
5,787,180,794 |
5,989,716,346 |
6,183,237,060 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,684,539,320,827 |
4,942,527,108,005 |
5,198,632,701,116 |
5,312,855,809,282 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,684,539,320,827 |
4,942,527,108,005 |
5,198,632,701,116 |
5,312,855,809,282 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,180,000,000,000 |
3,180,000,000,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,180,000,000,000 |
3,180,000,000,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,517,214,120 |
5,517,214,120 |
5,517,214,120 |
5,517,214,120 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
238,477,139,008 |
238,477,139,008 |
231,918,495,008 |
231,918,495,008 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,190,657,309,754 |
1,448,645,096,932 |
1,075,410,224,043 |
1,179,920,928,761 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
819,609,258,317 |
819,609,258,317 |
262,249,247,114 |
108,585,853,861 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
371,048,051,437 |
629,035,838,615 |
813,160,976,929 |
1,071,335,074,900 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
9,712,403,448 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,970,818,588,578 |
11,969,947,237,498 |
11,778,387,436,203 |
11,621,877,627,220 |
|