1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
133,395,358,430 |
206,207,681,150 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
118,885,000 |
61,600,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
133,276,473,430 |
206,146,081,150 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
128,820,494,967 |
198,764,011,072 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
4,455,978,463 |
7,382,070,078 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
348,234,814 |
316,584,198 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
794,030,829 |
859,721,921 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
794,030,829 |
859,721,921 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
330,378,873 |
567,215,666 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,426,835,306 |
1,752,287,747 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
2,252,968,269 |
4,519,428,942 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,500 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
15,206,855 |
1,615,754 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-15,205,355 |
-1,615,754 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
2,237,762,914 |
4,517,813,188 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
458,504,249 |
936,417,638 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,779,258,665 |
3,581,395,550 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,779,258,665 |
3,581,395,550 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|