1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
128,514,208,115 |
142,063,275,740 |
47,869,219,320 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
128,514,208,115 |
142,063,275,740 |
47,869,219,320 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
115,073,221,822 |
121,541,168,159 |
45,480,153,139 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
13,440,986,293 |
20,522,107,581 |
2,389,066,181 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
437,274,967 |
426,369,835 |
423,931,365 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
755,760,720 |
1,066,624,600 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
358,138,023 |
359,490,376 |
522,960,588 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
12,764,362,517 |
19,522,362,440 |
2,290,036,958 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
2,670 |
|
13. Chi phí khác |
|
336,856 |
220 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-336,856 |
-220 |
2,670 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
12,764,025,661 |
19,522,362,220 |
2,290,039,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
236,962,305 |
105,302,882 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,764,025,661 |
19,285,399,915 |
2,184,736,746 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,764,025,661 |
19,285,399,915 |
2,173,816,867 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
10,919,879 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
810 |
1,224 |
138 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|