MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 148,415,558,240 169,425,516,180 177,519,435,426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,280,523,209 20,292,581,300 5,510,011,523
1. Tiền 1,280,523,209 5,292,581,300 5,510,011,523
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 24,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 24,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,314,859,865 89,889,116,312 108,241,981,281
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92,731,626,829 89,490,349,736 88,069,248,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,455,509,474 61,000,000 18,672,732,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 127,723,562 337,766,576 1,500,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,608,437,950 48,909,060,004 39,278,112,894
1. Hàng tồn kho 25,608,437,950 48,909,060,004 39,278,112,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 211,737,216 334,758,564 489,329,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,129,547 5,107,957 3,064,777
2. Thuế GTGT được khấu trừ 205,607,669 329,650,607 486,040,015
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 224,936
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,145,808,176 54,827,560,006 54,106,168,252
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,522,160,834 12,259,398,757 11,643,991,993
1. Tài sản cố định hữu hình 12,522,160,834 12,259,398,757 11,643,991,993
- Nguyên giá 16,150,558,979 16,200,558,979 16,200,558,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,628,398,145 -3,941,160,222 -4,556,566,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,623,647,342 3,568,161,249 3,462,176,259
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,623,647,342 3,568,161,249 3,462,176,259
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 203,561,366,416 224,253,076,186 231,625,603,678
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,744,670,588 27,360,362,133 16,113,656,781
I. Nợ ngắn hạn 12,744,670,588 27,360,362,133 16,113,656,781
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,815,541,150 21,323,225,923 8,161,952,374
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,814,547,650
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 525,906,362 126,332,227 256,492,043
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,000,000 20,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,291,456 10,139,269
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,367,931,620 5,880,664,714 5,880,664,714
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 190,816,695,828 196,892,714,053 215,511,946,897
I. Vốn chủ sở hữu 190,816,695,828 196,892,714,053 215,511,946,897
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,500,000,000 157,499,560,000 157,499,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,500,000,000 157,499,560,000 157,499,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,183,965,810 2,940,332,357 2,940,332,357
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,132,730,018 36,452,821,696 55,072,054,540
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,168,162,461 9,164,299,491 27,782,653,848
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,035,432,443 27,288,522,205 27,289,400,692
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 203,561,366,416 224,253,076,186 231,625,603,678
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.