MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 219,344,120,640 240,636,057,556 242,654,622,589 249,749,943,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,810,677,296 10,388,817,294 6,604,236,079 7,870,292,084
1. Tiền 7,810,677,296 10,388,817,294 6,604,236,079 7,870,292,084
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145,878,891,641 154,035,580,387 161,615,214,427 151,979,304,167
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 175,503,589,795 183,505,027,232 191,385,154,659 181,104,248,159
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,721,425,041 1,622,159,246 1,618,266,246 1,686,249,713
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,485,997,860 1,740,514,964 1,443,914,577 2,020,927,350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,832,121,055 -32,832,121,055 -32,832,121,055 -32,832,121,055
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,214,357,098 71,455,211,378 72,000,464,595 87,699,301,503
1. Hàng tồn kho 63,214,357,098 71,455,211,378 72,000,464,595 87,699,301,503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,440,194,605 4,756,448,497 2,434,707,488 2,201,045,910
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 387,314,724 2,560,887,212 722,374,782 489,778,836
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,338,337,407 1,481,018,811 1,162,323,747 1,162,323,747
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 714,542,474 714,542,474 550,008,959 548,943,327
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,152,376,254 85,984,019,708 73,689,434,202 64,088,579,110
I. Các khoản phải thu dài hạn 126,871,000 126,871,000 126,871,000 126,871,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 126,871,000 126,871,000 126,871,000 126,871,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,682,462,077 73,911,246,360 62,038,956,198 52,442,645,946
1. Tài sản cố định hữu hình 88,682,462,077 73,911,246,360 62,038,956,198 52,442,645,946
- Nguyên giá 220,360,471,904 217,507,220,132 217,975,220,132 218,425,527,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,678,009,827 -143,595,973,772 -155,936,263,934 -165,982,881,186
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 85,000,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,000,000 -85,000,000 -85,000,000 -85,000,000
III. Bất động sản đầu tư 4,279,056,500 4,279,056,500 4,279,056,500 4,279,056,500
- Nguyên giá 4,279,056,500 4,279,056,500 4,279,056,500 4,279,056,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,516,935,709 4,516,935,709 4,516,935,709 4,516,935,709
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,516,935,709 4,516,935,709 4,516,935,709 4,516,935,709
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,451,252,688 2,451,252,688 2,451,252,688 2,451,252,688
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 425,000,000 425,000,000 425,000,000 425,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,026,252,688 2,026,252,688 2,026,252,688 2,026,252,688
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,095,798,280 698,657,451 276,362,107 271,817,267
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,095,798,280 698,657,451 276,362,107 271,817,267
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 320,496,496,894 326,620,077,264 316,344,056,791 313,838,522,774
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 318,132,391,637 324,912,301,775 316,954,735,305 318,437,310,564
I. Nợ ngắn hạn 111,432,591,637 324,912,301,775 316,954,735,305 318,437,310,564
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,132,305,027 38,830,294,396 35,952,658,633 39,333,537,739
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,302,618,307 309,561,768 425,681,178 3,173,175,274
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,975,381 3,572,001 15,721,707 309,475,297
4. Phải trả người lao động 827,062,580 900,023,574 964,604,760 1,003,702,956
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 226,492,500 226,492,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,106,836,680 31,288,736,374 29,142,447,865 27,163,798,136
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,423,480,000 252,950,800,000 250,050,800,000 247,050,800,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 402,821,162 402,821,162 402,821,162 402,821,162
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 206,699,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 206,699,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,364,105,257 1,707,775,489 -610,678,514 -4,598,787,790
I. Vốn chủ sở hữu 2,364,105,257 1,707,775,489 -610,678,514 -4,598,787,790
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,952,300,000 8,952,300,000 8,952,300,000 8,952,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,392,524,898 -1,392,524,898 -1,392,524,898 -1,392,524,898
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,628,447,886 24,628,447,886 24,628,447,886 24,628,447,886
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -131,079,215,691 -131,735,545,459 -134,053,999,462 -138,042,108,738
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,215,085,868 -656,329,768 -2,318,454,003 -3,988,109,276
- LNST chưa phân phối kỳ này -132,294,301,559 -131,079,215,691 -131,735,545,459 -134,053,999,462
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,255,097,960 1,255,097,960 1,255,097,960 1,255,097,960
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 320,496,496,894 326,620,077,264 316,344,056,791 313,838,522,774
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.