I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
219,344,120,640 |
240,636,057,556 |
242,654,622,589 |
249,749,943,664 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,810,677,296 |
10,388,817,294 |
6,604,236,079 |
7,870,292,084 |
|
1.1.Tiền
|
7,810,677,296 |
10,388,817,294 |
6,604,236,079 |
7,870,292,084 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
145,878,891,641 |
154,035,580,387 |
161,615,214,427 |
151,979,304,167 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
175,503,589,795 |
183,505,027,232 |
191,385,154,659 |
181,104,248,159 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
1,721,425,041 |
1,622,159,246 |
1,618,266,246 |
1,686,249,713 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
1,485,997,860 |
1,740,514,964 |
1,443,914,577 |
2,020,927,350 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-32,832,121,055 |
-32,832,121,055 |
-32,832,121,055 |
-32,832,121,055 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
63,214,357,098 |
71,455,211,378 |
72,000,464,595 |
87,699,301,503 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
63,214,357,098 |
71,455,211,378 |
72,000,464,595 |
87,699,301,503 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,440,194,605 |
4,756,448,497 |
2,434,707,488 |
2,201,045,910 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
387,314,724 |
2,560,887,212 |
722,374,782 |
489,778,836 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,338,337,407 |
1,481,018,811 |
1,162,323,747 |
1,162,323,747 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
714,542,474 |
714,542,474 |
550,008,959 |
548,943,327 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
101,152,376,254 |
85,984,019,708 |
73,689,434,202 |
64,088,579,110 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
126,871,000 |
126,871,000 |
126,871,000 |
126,871,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
126,871,000 |
126,871,000 |
126,871,000 |
126,871,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
88,682,462,077 |
73,911,246,360 |
62,038,956,198 |
52,442,645,946 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
88,682,462,077 |
73,911,246,360 |
62,038,956,198 |
52,442,645,946 |
|
- Nguyên giá
|
220,360,471,904 |
217,507,220,132 |
217,975,220,132 |
218,425,527,132 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-131,678,009,827 |
-143,595,973,772 |
-155,936,263,934 |
-165,982,881,186 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
4,279,056,500 |
4,279,056,500 |
4,279,056,500 |
4,279,056,500 |
|
- Nguyên giá
|
4,279,056,500 |
4,279,056,500 |
4,279,056,500 |
4,279,056,500 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,516,935,709 |
4,516,935,709 |
4,516,935,709 |
4,516,935,709 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,516,935,709 |
4,516,935,709 |
4,516,935,709 |
4,516,935,709 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
2,451,252,688 |
2,451,252,688 |
2,451,252,688 |
2,451,252,688 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
425,000,000 |
425,000,000 |
425,000,000 |
425,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,026,252,688 |
2,026,252,688 |
2,026,252,688 |
2,026,252,688 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
1,095,798,280 |
698,657,451 |
276,362,107 |
271,817,267 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,095,798,280 |
698,657,451 |
276,362,107 |
271,817,267 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
320,496,496,894 |
326,620,077,264 |
316,344,056,791 |
313,838,522,774 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
318,132,391,637 |
324,912,301,775 |
316,954,735,305 |
318,437,310,564 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
111,432,591,637 |
324,912,301,775 |
316,954,735,305 |
318,437,310,564 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23,132,305,027 |
38,830,294,396 |
35,952,658,633 |
39,333,537,739 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,302,618,307 |
309,561,768 |
425,681,178 |
3,173,175,274 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,975,381 |
3,572,001 |
15,721,707 |
309,475,297 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
827,062,580 |
900,023,574 |
964,604,760 |
1,003,702,956 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
226,492,500 |
226,492,500 |
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
33,106,836,680 |
31,288,736,374 |
29,142,447,865 |
27,163,798,136 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
52,423,480,000 |
252,950,800,000 |
250,050,800,000 |
247,050,800,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
402,821,162 |
402,821,162 |
402,821,162 |
402,821,162 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
206,699,800,000 |
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
206,699,800,000 |
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,364,105,257 |
1,707,775,489 |
-610,678,514 |
-4,598,787,790 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,364,105,257 |
1,707,775,489 |
-610,678,514 |
-4,598,787,790 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,952,300,000 |
8,952,300,000 |
8,952,300,000 |
8,952,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-1,392,524,898 |
-1,392,524,898 |
-1,392,524,898 |
-1,392,524,898 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,628,447,886 |
24,628,447,886 |
24,628,447,886 |
24,628,447,886 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-131,079,215,691 |
-131,735,545,459 |
-134,053,999,462 |
-138,042,108,738 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,215,085,868 |
-656,329,768 |
-2,318,454,003 |
-3,988,109,276 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-132,294,301,559 |
-131,079,215,691 |
-131,735,545,459 |
-134,053,999,462 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
1,255,097,960 |
1,255,097,960 |
1,255,097,960 |
1,255,097,960 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
320,496,496,894 |
326,620,077,264 |
316,344,056,791 |
313,838,522,774 |
|