TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,653,000,437,488 |
7,392,336,456,051 |
9,024,961,395,512 |
8,877,609,524,962 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
379,875,597,063 |
390,477,101,350 |
574,767,066,704 |
490,523,725,247 |
|
1. Tiền |
364,345,350,488 |
364,163,306,432 |
546,734,145,565 |
452,743,373,640 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,530,246,575 |
26,313,794,918 |
28,032,921,139 |
37,780,351,607 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,266,043,836 |
750,000,000 |
516,043,836 |
5,516,043,836 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,266,043,836 |
750,000,000 |
516,043,836 |
5,516,043,836 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,315,974,471,262 |
1,497,170,937,083 |
2,024,273,013,463 |
2,795,071,756,371 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,028,158,881,498 |
1,219,177,131,052 |
1,778,136,480,894 |
2,423,797,522,563 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
114,328,292,952 |
108,286,362,119 |
100,085,092,644 |
221,828,567,897 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
190,790,047,701 |
188,515,958,564 |
171,749,127,453 |
175,143,353,439 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,302,750,889 |
-18,808,514,652 |
-25,697,687,528 |
-25,697,687,528 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,994,184,476,376 |
4,597,878,205,003 |
5,526,490,507,311 |
4,775,426,848,680 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,066,422,541,044 |
4,670,116,269,671 |
5,571,524,476,380 |
4,827,010,015,422 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-72,238,064,668 |
-72,238,064,668 |
-45,033,969,069 |
-51,583,166,742 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
961,699,848,951 |
906,060,212,615 |
898,914,764,198 |
811,071,150,828 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,205,030,242 |
133,386,390,513 |
141,636,982,795 |
133,721,586,618 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
834,790,871,817 |
772,318,117,907 |
757,274,781,403 |
677,346,564,210 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
703,946,892 |
355,704,195 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,329,515,377,054 |
9,044,061,577,950 |
8,736,983,766,425 |
8,473,226,087,844 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
218,861,054,000 |
209,928,208,200 |
184,949,529,000 |
175,592,029,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
218,861,054,000 |
209,928,208,200 |
184,949,529,000 |
175,592,029,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,040,704,977,587 |
7,886,945,898,283 |
7,594,742,677,985 |
7,380,037,455,004 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,658,496,063,876 |
7,509,718,075,994 |
7,262,428,277,688 |
7,054,557,411,255 |
|
- Nguyên giá |
13,189,451,059,554 |
13,316,000,556,671 |
13,329,437,933,511 |
13,408,202,284,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,530,954,995,678 |
-5,806,282,480,677 |
-6,067,009,655,823 |
-6,353,644,873,035 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
159,201,823,767 |
154,053,644,506 |
112,152,264,648 |
108,338,202,397 |
|
- Nguyên giá |
176,595,110,773 |
176,595,110,773 |
130,467,379,881 |
130,467,379,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,393,287,006 |
-22,541,466,267 |
-18,315,115,233 |
-22,129,177,484 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
223,007,089,944 |
223,174,177,783 |
220,162,135,649 |
217,141,841,352 |
|
- Nguyên giá |
280,098,677,599 |
283,098,677,599 |
283,098,677,599 |
283,098,677,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,091,587,655 |
-59,924,499,816 |
-62,936,541,950 |
-65,956,836,247 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
662,059,762,690 |
543,101,744,449 |
575,955,787,725 |
564,162,506,919 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
662,059,762,690 |
543,101,744,449 |
575,955,787,725 |
564,162,506,919 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
26,472,160,000 |
21,472,160,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
26,472,160,000 |
21,472,160,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
385,889,582,777 |
382,085,727,018 |
354,863,611,715 |
331,961,936,921 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
311,762,800,655 |
297,921,854,713 |
272,734,770,282 |
249,696,119,992 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
74,126,782,122 |
84,163,872,305 |
82,128,841,433 |
82,265,816,929 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,982,515,814,542 |
16,436,398,034,001 |
17,761,945,161,937 |
17,350,835,612,806 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,142,513,530,769 |
10,285,568,150,305 |
11,172,972,350,629 |
10,266,256,860,317 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,580,896,327,777 |
7,931,122,739,841 |
8,998,791,992,280 |
8,273,277,515,152 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,175,398,281,224 |
1,041,505,140,876 |
1,462,254,425,906 |
1,038,326,580,169 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,082,721,429 |
99,532,438,392 |
208,728,376,787 |
315,100,678,739 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
179,256,184,455 |
217,640,442,769 |
271,815,067,143 |
215,478,132,534 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,181,777,379 |
62,330,829,836 |
75,605,377,314 |
89,122,194,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
208,124,450,816 |
200,850,186,455 |
480,647,139,892 |
494,234,735,101 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
822,262,954,743 |
144,116,644,661 |
433,234,264,391 |
595,057,122,612 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,028,827,162,070 |
6,119,010,261,191 |
6,023,444,645,186 |
5,437,354,093,901 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,762,795,661 |
46,136,795,661 |
43,062,695,661 |
88,603,977,296 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,561,617,202,992 |
2,354,445,410,464 |
2,174,180,358,349 |
1,992,979,345,165 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
709,500,000 |
709,500,000 |
709,500,000 |
709,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,557,677,232,132 |
2,350,505,439,604 |
2,162,915,544,533 |
1,981,714,531,349 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,230,470,860 |
3,230,470,860 |
10,555,313,816 |
10,555,313,816 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,840,002,283,773 |
6,150,829,883,696 |
6,588,972,811,308 |
7,084,578,752,489 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,840,002,283,773 |
6,150,829,883,696 |
6,588,972,811,308 |
7,084,578,752,489 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,234,694,890,000 |
4,446,252,130,000 |
4,446,252,130,000 |
4,446,252,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,234,694,890,000 |
4,446,252,130,000 |
4,446,252,130,000 |
4,446,252,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
151,583,183,521 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,721,000,000 |
-2,871,000,000 |
-3,271,000,000 |
-3,271,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
54,363,395,974 |
47,056,519,589 |
35,535,781,824 |
43,818,592,387 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,394,527,453,400 |
1,502,166,657,687 |
1,952,252,345,146 |
2,439,564,638,662 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
382,280,482,174 |
701,344,322,461 |
1,151,421,431,595 |
572,022,644,799 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,012,246,971,226 |
800,822,335,226 |
800,830,913,551 |
1,867,541,993,863 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,554,360,878 |
6,642,392,899 |
6,620,370,817 |
6,631,207,919 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,982,515,814,542 |
16,436,398,034,001 |
17,761,945,161,937 |
17,350,835,612,806 |
|