1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,738,454,578 |
159,942,776,328 |
31,025,835,534 |
70,224,845,863 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,457,229,191 |
14,202,604,263 |
320,062,402 |
35,046,241,688 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,281,225,387 |
145,740,172,065 |
30,705,773,132 |
35,178,604,175 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,510,892,688 |
119,172,087,161 |
20,742,637,987 |
14,104,640,285 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,770,332,699 |
26,568,084,904 |
9,963,135,145 |
21,073,963,890 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,041,632,144 |
15,019,269,385 |
630,468,013 |
922,561,267 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,426,704,117 |
9,683,781,142 |
411,799,761 |
456,177,270 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,972,973,917 |
9,444,624,903 |
389,119,343 |
396,431,843 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,555,611,449 |
6,605,798,651 |
4,108,093,884 |
4,190,006,469 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,141,546,948 |
9,913,604,530 |
7,617,497,687 |
11,732,134,292 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,688,102,329 |
15,384,169,966 |
-1,543,788,174 |
5,618,207,126 |
|
12. Thu nhập khác |
3,982,399,764 |
5,582,858,784 |
3,602,841,405 |
3,239,838,592 |
|
13. Chi phí khác |
392,139,115 |
6,923,052,622 |
625,592,803 |
4,743,798,300 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,590,260,649 |
-1,340,193,838 |
2,977,248,602 |
-1,503,959,708 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,278,362,978 |
14,043,976,128 |
1,433,460,428 |
4,114,247,418 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,264,782,823 |
3,886,722,346 |
398,584,413 |
1,991,273,242 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,013,580,155 |
10,157,253,782 |
1,034,876,015 |
2,122,974,176 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,013,580,155 |
10,157,253,782 |
1,034,876,015 |
2,122,974,176 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|