I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,177,526,879,310 |
4,511,390,247,294 |
3,450,447,866,860 |
3,503,901,025,397 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,604,556,147 |
34,106,891,580 |
29,143,096,529 |
29,853,555,011 |
|
1.1.Tiền
|
36,604,556,147 |
34,106,891,580 |
29,143,096,529 |
29,853,555,011 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,354,659,268,501 |
3,760,083,637,447 |
2,882,343,795,973 |
2,874,941,752,904 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
1,124,222,713,053 |
1,274,073,379,007 |
1,303,656,462,035 |
1,417,387,659,963 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
1,615,622,099,654 |
1,689,222,501,062 |
999,721,330,092 |
829,710,219,777 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
232,858,992,415 |
208,876,792,201 |
372,421,342,283 |
230,478,043,628 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
448,055,781,618 |
646,233,552,380 |
240,716,348,837 |
431,574,178,043 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66,808,438,232 |
-59,030,707,196 |
-34,879,988,767 |
-34,916,650,000 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
708,119,993 |
708,119,993 |
708,301,493 |
708,301,493 |
|
4. Hàng tồn kho
|
770,878,092,479 |
700,743,694,852 |
517,823,253,876 |
580,063,766,208 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
770,878,092,479 |
700,743,694,852 |
517,823,253,876 |
580,063,766,208 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,384,962,183 |
16,456,023,415 |
21,137,720,482 |
19,041,951,274 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
705,931,000 |
810,734,777 |
19,703,615 |
5,904,544 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
12,965,414,661 |
13,920,643,282 |
19,393,371,511 |
17,311,401,374 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,713,616,522 |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,416,848,259,861 |
2,202,041,690,233 |
3,519,733,650,783 |
5,822,867,772,330 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,274,495,385,071 |
2,066,100,270,071 |
1,398,190,311,040 |
1,335,190,311,040 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
902,479,640,071 |
677,711,120,071 |
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
1,372,015,745,000 |
1,388,389,150,000 |
1,398,190,311,040 |
1,335,190,311,040 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
8,938,596,895 |
7,195,034,752 |
4,817,717,955 |
3,924,422,543 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,870,636,640 |
6,256,870,493 |
4,009,349,692 |
3,245,850,276 |
|
- Nguyên giá
|
21,799,433,695 |
23,018,521,482 |
21,273,918,055 |
21,350,136,237 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-13,928,797,055 |
-16,761,650,989 |
-17,264,568,363 |
-18,104,285,961 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,067,960,255 |
938,164,259 |
808,368,263 |
678,572,267 |
|
- Nguyên giá
|
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-400,502,745 |
-530,298,741 |
-660,094,737 |
-789,890,733 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
14,343,877,140 |
14,343,877,140 |
160,260,067 |
160,260,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
14,183,617,073 |
14,183,617,073 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
160,260,067 |
160,260,067 |
160,260,067 |
160,260,067 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
117,345,315,578 |
112,740,347,980 |
2,114,942,944,980 |
4,481,945,104,980 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
50,800,000,000 |
49,200,000,000 |
49,200,000,000 |
4,378,084,757,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
66,649,227,980 |
65,649,227,980 |
2,067,851,824,980 |
105,969,227,980 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-103,912,402 |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
1,725,085,177 |
1,662,160,290 |
1,622,416,741 |
1,647,673,700 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
118,313,598 |
55,388,711 |
15,645,162 |
40,902,121 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
6,594,375,139,171 |
6,713,431,937,527 |
6,970,181,517,643 |
9,326,768,797,727 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
2,308,752,226,144 |
2,386,437,724,720 |
2,633,716,187,163 |
4,986,177,049,523 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
2,063,103,774,049 |
2,161,764,359,403 |
2,586,102,706,280 |
3,785,016,008,702 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
71,382,560,524 |
81,295,521,943 |
84,445,059,013 |
109,602,186,837 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
946,565,542,757 |
849,685,832,468 |
812,447,479,150 |
831,774,401,810 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
99,045,688,911 |
147,041,523,759 |
175,688,820,277 |
195,149,307,653 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
12,768,981,130 |
12,860,547,353 |
11,282,899,684 |
7,921,643,952 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
212,363,099,882 |
258,470,829,187 |
419,521,366,283 |
548,781,807,563 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
549,010,311,394 |
660,966,963,475 |
756,937,100,923 |
2,075,938,993,095 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
169,512,085,527 |
148,860,136,669 |
323,072,480,000 |
13,111,380,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,455,503,924 |
2,583,004,549 |
2,707,500,950 |
2,736,287,792 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
245,648,452,095 |
224,673,365,317 |
47,613,480,883 |
1,201,161,040,821 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
59,399,752,095 |
38,688,365,317 |
47,613,480,883 |
1,201,161,040,821 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
186,248,700,000 |
185,985,000,000 |
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,285,622,913,027 |
4,326,994,212,807 |
4,336,465,330,480 |
4,340,591,748,204 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,285,622,913,027 |
4,326,994,212,807 |
4,336,465,330,480 |
4,340,591,748,204 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
4,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-576,461,073,797 |
-531,492,706,004 |
-488,466,615,907 |
-462,203,741,892 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
6,317,502,216 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,729,509,154 |
6,027,010,613 |
|
6,384,671,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
90,361,737,670 |
86,467,168,198 |
52,621,704,171 |
30,418,078,581 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42,500,208,462 |
41,498,800,405 |
9,595,614,074 |
4,155,204,566 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
47,861,529,208 |
44,968,367,793 |
43,026,090,097 |
26,262,874,015 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
6,594,375,139,171 |
6,713,431,937,527 |
6,970,181,517,643 |
9,326,768,797,727 |
|