MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,688,007,867,033 4,511,552,474,029 4,490,969,793,239 4,552,237,557,466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,150,472,585 34,106,891,580 37,843,783,993 37,143,594,855
1. Tiền 43,150,472,585 34,106,891,580 37,843,783,993 37,143,594,855
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,859,612,529,727 3,760,252,958,652 3,843,218,656,722 3,955,625,785,426
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,319,447,271,750 1,274,075,663,776 1,312,725,130,431 1,394,491,886,516
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,745,194,232,045 1,689,222,501,062 1,711,929,366,310 1,717,400,011,725
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 236,054,301,364 208,876,792,201 206,738,821,719 246,036,010,630
6. Phải thu ngắn hạn khác 625,017,042,807 646,233,552,380 666,648,013,037 651,029,431,330
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,808,438,232 -58,863,670,760 -55,530,794,768 -54,039,674,768
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 708,119,993 708,119,993 708,119,993 708,119,993
IV. Hàng tồn kho 765,308,226,803 700,743,694,852 593,655,509,376 540,880,379,983
1. Hàng tồn kho 765,308,226,803 700,743,694,852 593,655,509,376 540,880,379,983
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,936,637,918 16,448,928,945 16,251,843,148 18,587,797,202
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 749,816,809 803,640,307 402,594,933 237,928,409
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,462,175,753 13,920,643,282 14,124,602,859 16,625,223,437
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,724,645,356 1,724,645,356 1,724,645,356 1,724,645,356
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,188,729,438,657 2,202,048,784,703 2,201,283,920,138 2,186,718,145,360
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,052,046,865,071 2,066,100,270,071 2,066,100,270,071 2,066,100,270,071
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 677,711,120,071 677,711,120,071 677,711,120,071 677,711,120,071
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,374,335,745,000 1,388,389,150,000 1,388,389,150,000 1,388,389,150,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,920,419,455 7,195,034,752 6,452,983,381 6,080,761,559
1. Tài sản cố định hữu hình 6,949,806,197 6,256,870,493 5,547,268,121 5,207,495,298
- Nguyên giá 23,018,521,482 23,018,521,482 23,018,521,482 21,202,099,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,068,715,285 -16,761,650,989 -17,471,253,361 -15,994,604,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 970,613,258 938,164,259 905,715,260 873,266,261
- Nguyên giá 1,468,463,000 1,468,463,000 1,468,463,000 1,468,463,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -497,849,742 -530,298,741 -562,747,740 -595,196,739
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,343,877,140 14,343,877,140 14,343,877,140 160,260,067
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,183,617,073 14,183,617,073 14,183,617,073
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160,260,067 160,260,067 160,260,067 160,260,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn 112,740,347,980 112,740,347,980 112,740,347,980 112,740,347,980
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,200,000,000 49,200,000,000 49,200,000,000 49,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,649,227,980 65,649,227,980 65,649,227,980 65,649,227,980
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,108,880,000 -2,108,880,000 -2,108,880,000 -2,108,880,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,677,929,011 1,669,254,760 1,646,441,566 1,636,505,683
1. Chi phí trả trước dài hạn 71,157,432 62,483,181 39,669,987 29,734,104
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,606,771,579 1,606,771,579 1,606,771,579 1,606,771,579
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,876,737,305,690 6,713,601,258,732 6,692,253,713,377 6,738,955,702,826
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,559,810,126,537 2,386,471,416,833 2,361,740,487,135 2,404,495,848,674
I. Nợ ngắn hạn 2,325,096,660,092 2,161,798,051,516 2,115,508,616,399 2,178,622,567,297
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,675,914,349 81,295,521,943 73,614,106,383 76,953,917,693
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,058,645,170,256 849,688,117,237 777,554,305,191 736,455,066,469
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 137,678,353,516 147,072,931,103 152,074,009,464 166,560,724,661
4. Phải trả người lao động 13,483,014,804 12,860,547,353 12,489,514,062 12,311,640,207
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 207,911,750,058 258,470,829,187 263,977,914,388 326,123,047,887
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 602,189,217,033 660,966,963,475 684,637,629,015 709,877,722,686
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 168,930,235,527 148,860,136,669 148,578,133,347 147,757,443,145
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,583,004,549 2,583,004,549 2,583,004,549 2,583,004,549
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 234,713,466,445 224,673,365,317 246,231,870,736 225,873,281,377
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 48,728,466,445 38,688,365,317 60,246,870,736 39,888,281,377
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 185,985,000,000 185,985,000,000 185,985,000,000 185,985,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,316,927,179,153 4,327,129,841,899 4,330,513,226,242 4,334,459,854,152
I. Vốn chủ sở hữu 4,316,927,179,153 4,327,129,841,899 4,330,513,226,242 4,334,459,854,152
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -531,492,706,004 -531,492,706,004 -531,492,706,004 -531,492,706,004
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,260,000 -7,260,000 -7,260,000 -7,260,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,027,010,613 6,027,010,613 6,027,010,613 6,027,010,613
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,400,134,544 86,602,797,290 89,986,181,633 93,932,809,543
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,431,766,751 41,634,429,497 3,519,013,435 7,465,641,345
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,968,367,793 44,968,367,793 86,467,168,198 86,467,168,198
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,876,737,305,690 6,713,601,258,732 6,692,253,713,377 6,738,955,702,826
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.