MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,919,994,966,419 3,049,968,795,796 4,183,975,543,695 5,216,381,142,566
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 165,288,791,427 460,401,829,998 248,059,211,637 193,032,066,721
1. Tiền 83,288,791,427 353,401,829,998 225,138,976,862 158,251,315,177
2. Các khoản tương đương tiền 82,000,000,000 107,000,000,000 22,920,234,775 34,780,751,544
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000,000,000 45,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000 45,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 609,144,437,338 1,349,066,848,713 913,919,096,713 1,366,044,376,039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87,813,343,821 453,494,111,873 449,612,069,790 1,055,685,422,627
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 368,572,835,130 202,700,797,176 235,783,720,582 164,689,890,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 152,758,258,387 692,871,939,664 228,523,306,341 128,669,062,435
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,061,034,664,377 1,160,948,437,913 2,897,188,763,567 3,424,911,137,517
1. Hàng tồn kho 1,061,034,664,377 1,160,948,437,913 2,897,188,763,567 3,424,911,137,517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 84,527,073,277 79,551,679,172 79,808,471,778 187,393,562,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 214,825,464 76,947,794 500,384,895 93,138,911,371
2. Thuế GTGT được khấu trừ 62,952,708,177 58,115,191,742 56,128,913,440 55,573,065,943
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,359,539,636 21,359,539,636 23,179,173,443 722,459,975
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 37,959,125,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,626,740,049,551 4,348,360,318,084 3,376,826,576,177 2,298,493,243,507
I. Các khoản phải thu dài hạn 351,000,000,000 321,000,000,000 355,024,948,000 29,456,677,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 351,000,000,000 321,000,000,000 355,024,948,000 29,456,677,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 802,014,709,330 270,820,334,015 270,226,807,321 77,606,139,449
1. Tài sản cố định hữu hình 739,574,906,380 208,380,531,065 207,787,004,371 15,166,336,499
- Nguyên giá 767,999,376,428 228,395,473,814 224,384,566,231 26,436,267,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,424,470,048 -20,014,942,749 -16,597,561,860 -11,269,931,005
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,439,802,950 62,439,802,950 62,439,802,950 62,439,802,950
- Nguyên giá 62,469,802,950 62,469,802,950 62,469,802,950 62,469,802,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
III. Bất động sản đầu tư 573,452,365,113 636,009,873,332 754,859,007,582
- Nguyên giá 586,937,677,865 658,744,205,362 786,716,701,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,485,312,752 -22,734,332,030 -31,857,693,706
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,549,720,508,254 2,259,009,398,986 1,175,988,526,834 397,479,171,301
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,549,720,508,254 2,259,009,398,986 1,175,988,526,834 397,479,171,301
V. Đầu tư tài chính dài hạn 578,225,407,325 590,730,862,467 594,902,745,698 563,168,394,160
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 452,276,946,017 464,182,401,159 479,822,745,698 448,088,394,160
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 125,948,461,308 126,548,461,308 115,080,000,000 115,080,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 345,779,424,642 333,347,357,503 344,673,674,992 475,923,854,015
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,846,167,544 58,326,600,128 69,652,917,894 6,597,456,536
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 533,257,098 533,257,375 533,257,098 3,176,397,479
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 466,150,000,000
5. Lợi thế thương mại 283,400,000,000 274,487,500,000 274,487,500,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,546,735,015,970 7,398,329,113,880 7,560,802,119,872 7,514,874,386,073
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,266,947,776,207 4,839,724,531,873 4,968,556,464,817 4,867,485,951,348
I. Nợ ngắn hạn 1,413,489,338,150 2,470,117,364,108 2,695,525,987,616 2,939,337,740,912
1. Phải trả người bán ngắn hạn 244,074,897,621 374,062,025,578 384,818,116,826 431,821,130,092
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 582,196,989,442 991,250,596,903 1,387,985,841,576 1,230,689,692,568
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,697,409,510 98,238,772,411 100,721,923,631 34,349,086,823
4. Phải trả người lao động 3,665,596,417 3,400,840,103 6,125,592,408 20,895,242,465
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 103,416,558,373 85,068,527,314 67,001,929,604 298,623,179,141
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,070,578,411
9. Phải trả ngắn hạn khác 434,701,938,083 289,227,346,255 329,552,610,212 368,989,835,488
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 617,312,806,840 395,895,408,524 525,000,031,089
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,735,948,704 11,556,448,704 23,424,564,835 22,898,964,835
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,853,458,438,057 2,369,607,167,765 2,273,030,477,201 1,928,148,210,436
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 808,102,881,703 382,337,828,378
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 382,399,860,885 339,721,685,091 334,794,843,315 252,601,184,308
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,659,955,865,622 1,644,484,932,421 1,935,172,912,015 1,675,547,026,128
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,999,829,847 3,062,721,875 3,062,721,871
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,279,787,239,763 2,558,604,582,007 2,592,245,655,055 2,647,388,434,725
I. Vốn chủ sở hữu 2,279,787,239,763 2,558,604,582,007 2,592,245,655,055 2,647,388,434,725
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,500,000,000,000 1,999,963,050,000 1,999,963,050,000 1,999,963,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000,000 1,999,963,050,000 1,999,963,050,000 1,999,963,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 335,950,000,000 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 429,625,173,813 483,443,675,006 486,520,479,780 539,042,002,094
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 202,906,559,251 479,480,643,133 15,064,074,126 72,522,729,477
- LNST chưa phân phối kỳ này 226,718,614,562 3,963,031,873 471,456,405,654 466,519,272,617
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,212,065,950 14,211,057,001 44,775,325,275 47,396,582,631
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,546,735,015,970 7,398,329,113,880 7,560,802,119,872 7,514,874,386,073
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.