1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,821,264,126 |
50,883,998,362 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,821,264,126 |
50,883,998,362 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,532,473,931 |
36,174,119,588 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,288,790,195 |
14,709,878,774 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
205,008,085 |
366,660,801 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
129,304,289 |
111,289,393 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
112,364,130 |
92,079,457 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,366,044,209 |
4,280,976,169 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,085,632,187 |
4,397,577,801 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,912,817,595 |
6,286,696,212 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
9,245,415 |
55,420,617 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
101,188,348 |
69,032,135 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-91,942,933 |
-13,611,518 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,820,874,662 |
6,273,084,694 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,201,943,353 |
1,292,577,635 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,618,931,309 |
4,980,507,059 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,618,931,309 |
4,980,507,059 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
537 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|