TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,409,393,865 |
66,779,804,698 |
59,206,795,095 |
70,088,606,471 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,470,160,426 |
52,035,896,920 |
46,515,626,065 |
13,986,121,289 |
|
1. Tiền |
10,446,971,385 |
16,035,896,920 |
12,515,626,065 |
13,986,121,289 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,023,189,041 |
36,000,000,000 |
34,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
42,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
42,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,354,070,494 |
11,279,249,879 |
8,657,960,713 |
10,012,247,304 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,400,503,255 |
9,240,020,359 |
6,161,034,430 |
7,390,840,831 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,885,000 |
682,643,250 |
950,295,689 |
1,069,377,943 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,356,586,270 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
890,682,239 |
|
1,546,630,594 |
1,552,028,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,544,599,040 |
2,106,228,983 |
2,853,385,047 |
2,580,205,402 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,951,855,947 |
2,513,485,890 |
2,853,385,047 |
2,580,205,402 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-407,256,907 |
-407,256,907 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,040,563,905 |
1,358,428,916 |
1,179,823,270 |
1,510,032,476 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,040,563,905 |
1,358,428,916 |
1,179,823,270 |
1,510,032,476 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,431,563,185 |
85,001,580,383 |
79,143,537,133 |
75,457,315,430 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,129,000,000 |
529,000,000 |
529,000,000 |
1,020,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
529,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,129,000,000 |
|
529,000,000 |
1,020,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,719,484,800 |
74,419,272,641 |
69,063,377,314 |
66,587,664,164 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,696,310,395 |
66,546,996,556 |
61,341,999,549 |
59,017,184,719 |
|
- Nguyên giá |
219,772,570,060 |
219,772,570,060 |
211,669,431,072 |
211,639,206,572 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,076,259,665 |
-153,225,573,504 |
-150,327,431,523 |
-152,622,021,853 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,023,174,405 |
7,872,276,085 |
7,721,377,765 |
7,570,479,445 |
|
- Nguyên giá |
10,695,298,998 |
10,695,298,998 |
10,695,298,998 |
10,695,298,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,672,124,593 |
-2,823,022,913 |
-2,973,921,233 |
-3,124,819,553 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
108,748,000 |
123,648,000 |
439,198,000 |
94,948,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
108,748,000 |
123,648,000 |
439,198,000 |
94,948,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,474,330,385 |
9,929,659,742 |
9,111,961,819 |
7,754,703,266 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,474,330,385 |
9,929,659,742 |
9,111,961,819 |
7,754,703,266 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
147,840,957,050 |
151,781,385,081 |
138,350,332,228 |
145,545,921,901 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,835,788,747 |
27,804,680,705 |
28,651,217,332 |
31,787,566,370 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,980,020,330 |
26,948,912,288 |
27,795,448,915 |
30,931,797,953 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,897,168,720 |
|
3,827,337,706 |
3,474,579,042 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,296,601,908 |
4,322,003,581 |
2,363,255,684 |
1,789,560,643 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,309,290,252 |
3,151,946,208 |
8,436,907,283 |
9,127,100,940 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,100,066,055 |
8,961,661,698 |
7,550,598,690 |
10,449,057,196 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,908,821,601 |
4,510,451,615 |
4,894,856,090 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
4,452,316,998 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
745,121,221 |
592,875,028 |
568,628,666 |
746,628,871 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-368,227,826 |
|
538,269,271 |
450,015,171 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
-440,712,826 |
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
855,768,417 |
855,768,417 |
855,768,417 |
855,768,417 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
855,768,417 |
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
855,768,417 |
|
855,768,417 |
855,768,417 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,005,168,303 |
123,976,704,376 |
109,699,114,896 |
113,758,355,531 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,005,168,303 |
123,976,704,376 |
109,699,114,896 |
113,758,355,531 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-630,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-630,000 |
|
-630,000 |
-630,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
19,949,467,125 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,949,467,125 |
|
21,915,004,518 |
21,915,004,518 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
24,027,867,251 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,056,331,178 |
|
7,784,740,378 |
11,843,981,013 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,951,572,823 |
|
7,044,639,132 |
11,103,879,767 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
104,758,355 |
|
740,101,246 |
740,101,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
147,840,957,050 |
151,781,385,081 |
138,350,332,228 |
145,545,921,901 |
|