1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
37,076,076,659 |
29,738,628,694 |
28,053,883,781 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,076,269,145 |
2,949,044,002 |
1,830,747,685 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
32,999,807,514 |
26,789,584,692 |
26,223,136,096 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
27,692,693,393 |
22,931,188,980 |
23,707,406,955 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
5,307,114,121 |
3,858,395,712 |
2,515,729,141 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,244,271,286 |
1,127,407,510 |
1,471,735,462 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
23,538,950 |
8,131,507 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
20,671,233 |
8,131,507 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
10,211,196,185 |
8,346,308,435 |
6,507,202,976 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,823,484,890 |
5,557,576,981 |
3,544,356,629 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-8,506,834,618 |
-8,926,213,701 |
-6,064,095,002 |
|
12. Thu nhập khác |
|
806,841,305 |
24,992,520 |
20,328,087 |
|
13. Chi phí khác |
|
366,954,939 |
10,160,784 |
12,238,354 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
439,886,366 |
14,831,736 |
8,089,733 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-8,066,948,252 |
-8,911,381,965 |
-6,056,005,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-8,066,948,252 |
-8,911,381,965 |
-6,056,005,269 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-8,066,948,252 |
-8,911,381,965 |
-6,056,005,269 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|