1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,287,366,926 |
56,584,954,494 |
24,588,371,894 |
27,263,812,798 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,395,097,005 |
6,555,113,915 |
3,156,972,214 |
3,046,857,289 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,892,269,921 |
50,029,840,579 |
21,431,399,680 |
24,216,955,509 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,779,854,330 |
45,398,464,654 |
24,976,628,194 |
21,782,235,450 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,112,415,591 |
4,631,375,925 |
-3,545,228,514 |
2,434,720,059 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
790,126,235 |
657,434,400 |
1,196,355,247 |
1,227,483,367 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,463,409 |
|
16,917,809 |
10,895,569 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
16,917,809 |
10,773,972 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,801,331,694 |
12,148,356,508 |
13,503,958,258 |
11,013,152,991 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,548,672,582 |
6,793,476,678 |
8,066,499,013 |
5,146,292,209 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,448,925,859 |
-13,653,022,861 |
-23,936,248,347 |
-12,508,137,343 |
|
12. Thu nhập khác |
20,387,723 |
75,194,798 |
81,951,622 |
32,399,774 |
|
13. Chi phí khác |
2,056,239,078 |
9,812,182 |
33,933,072 |
25,336,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,035,851,355 |
65,382,616 |
48,018,550 |
7,063,590 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-20,484,777,214 |
-13,587,640,245 |
-23,888,229,797 |
-12,501,073,753 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-20,484,777,214 |
-13,587,640,245 |
-23,888,229,797 |
-12,501,073,753 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-20,484,777,214 |
-13,587,640,245 |
-23,888,229,797 |
-12,501,073,753 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|