MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 214,721,675,148 211,056,435,978 203,479,948,653 202,651,620,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,177,317,729 30,797,056,842 8,165,102,741 24,850,891,879
1. Tiền 3,377,317,729 4,797,056,842 5,165,102,741 5,850,891,879
2. Các khoản tương đương tiền 37,800,000,000 26,000,000,000 3,000,000,000 19,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,000,000,000 93,500,000,000 109,300,000,000 106,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,000,000,000 93,500,000,000 109,300,000,000 106,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,762,946,626 6,320,125,700 19,477,829,560 14,155,574,599
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,747,228,576 6,589,854,515 18,939,077,017 13,662,309,670
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,513,280,901 1,575,994,120 2,632,816,789 1,822,987,804
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,320,159,372 8,673,752,988 8,425,411,677 9,189,753,048
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,817,722,223 -10,519,475,923 -10,519,475,923 -10,519,475,923
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,996,084,438 78,631,072,266 65,245,927,958 55,730,293,769
1. Hàng tồn kho 81,917,575,197 93,240,118,621 80,408,958,471 71,646,629,200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,921,490,759 -14,609,046,355 -15,163,030,513 -15,916,335,431
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,785,326,355 1,808,181,170 1,291,088,394 1,114,859,850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 955,761,094 978,615,909 461,523,133 285,294,589
2. Thuế GTGT được khấu trừ 375,050,035 375,050,035 375,050,035 375,050,035
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 454,515,226 454,515,226 454,515,226 454,515,226
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 167,107,849,609 162,381,732,685 158,372,443,420 153,054,224,701
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 134,920,903,833 130,187,336,427 125,896,469,020 121,135,232,863
1. Tài sản cố định hữu hình 121,823,232,503 117,111,466,172 112,842,399,840 108,102,964,758
- Nguyên giá 740,774,842,332 740,774,842,332 741,240,842,332 741,240,842,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -618,951,609,829 -623,663,376,160 -628,398,442,492 -633,137,877,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,097,671,330 13,075,870,255 13,054,069,180 13,032,268,105
- Nguyên giá 13,605,079,600 13,605,079,600 13,605,079,600 13,605,079,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -507,408,270 -529,209,345 -551,010,420 -572,811,495
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,186,945,776 32,194,396,258 32,475,974,400 31,918,991,838
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,186,945,776 32,194,396,258 32,475,974,400 31,918,991,838
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 381,829,524,757 373,438,168,663 361,852,392,073 355,705,844,798
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,332,832,965 22,274,280,209 16,648,064,935 16,778,095,385
I. Nợ ngắn hạn 26,289,032,965 22,230,480,209 16,604,264,935 16,734,295,385
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,516,989,347 1,959,540,982 2,766,875,203 2,031,672,961
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,050,556,916 1,655,506,156 1,208,373,307 249,553,665
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,598,432,371 13,115,054,513 5,839,245,295 9,055,287,139
4. Phải trả người lao động 807,896,547 391,011,866 2,393,370,451 865,855,473
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,163,917,189 3,808,257,692 2,871,475,497 1,718,361,013
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,316,717 31,953,079 18,316,717 23,771,264
9. Phải trả ngắn hạn khác 932,432,584 1,068,664,627 1,306,117,171 1,161,531,814
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,570,639,962
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 200,491,294 200,491,294 200,491,294 57,622,094
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,800,000 43,800,000 43,800,000 43,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 43,800,000 43,800,000 43,800,000 43,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 355,496,691,792 351,163,888,454 345,204,327,138 338,927,749,413
I. Vốn chủ sở hữu 355,496,691,792 351,163,888,454 345,204,327,138 338,927,749,413
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,920,000 12,920,000 12,920,000 12,920,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -457,996,810,487 -462,329,613,825 -468,289,175,141 -474,565,752,866
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,384,956,821 -17,717,760,159 -23,677,321,475 -3,689,937,659
- LNST chưa phân phối kỳ này -444,611,853,666 -444,611,853,666 -444,611,853,666 -470,875,815,207
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 381,829,524,757 373,438,168,663 361,852,392,073 355,705,844,798
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.