TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
214,721,675,148 |
211,056,435,978 |
203,479,948,653 |
202,651,620,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,177,317,729 |
30,797,056,842 |
8,165,102,741 |
24,850,891,879 |
|
1. Tiền |
3,377,317,729 |
4,797,056,842 |
5,165,102,741 |
5,850,891,879 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,800,000,000 |
26,000,000,000 |
3,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,000,000,000 |
93,500,000,000 |
109,300,000,000 |
106,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,000,000,000 |
93,500,000,000 |
109,300,000,000 |
106,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,762,946,626 |
6,320,125,700 |
19,477,829,560 |
14,155,574,599 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,747,228,576 |
6,589,854,515 |
18,939,077,017 |
13,662,309,670 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,513,280,901 |
1,575,994,120 |
2,632,816,789 |
1,822,987,804 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,320,159,372 |
8,673,752,988 |
8,425,411,677 |
9,189,753,048 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,817,722,223 |
-10,519,475,923 |
-10,519,475,923 |
-10,519,475,923 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,996,084,438 |
78,631,072,266 |
65,245,927,958 |
55,730,293,769 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,917,575,197 |
93,240,118,621 |
80,408,958,471 |
71,646,629,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,921,490,759 |
-14,609,046,355 |
-15,163,030,513 |
-15,916,335,431 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,785,326,355 |
1,808,181,170 |
1,291,088,394 |
1,114,859,850 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
955,761,094 |
978,615,909 |
461,523,133 |
285,294,589 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
375,050,035 |
375,050,035 |
375,050,035 |
375,050,035 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
454,515,226 |
454,515,226 |
454,515,226 |
454,515,226 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,107,849,609 |
162,381,732,685 |
158,372,443,420 |
153,054,224,701 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
134,920,903,833 |
130,187,336,427 |
125,896,469,020 |
121,135,232,863 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
121,823,232,503 |
117,111,466,172 |
112,842,399,840 |
108,102,964,758 |
|
- Nguyên giá |
740,774,842,332 |
740,774,842,332 |
741,240,842,332 |
741,240,842,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-618,951,609,829 |
-623,663,376,160 |
-628,398,442,492 |
-633,137,877,574 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,097,671,330 |
13,075,870,255 |
13,054,069,180 |
13,032,268,105 |
|
- Nguyên giá |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-507,408,270 |
-529,209,345 |
-551,010,420 |
-572,811,495 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,186,945,776 |
32,194,396,258 |
32,475,974,400 |
31,918,991,838 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,186,945,776 |
32,194,396,258 |
32,475,974,400 |
31,918,991,838 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
381,829,524,757 |
373,438,168,663 |
361,852,392,073 |
355,705,844,798 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,332,832,965 |
22,274,280,209 |
16,648,064,935 |
16,778,095,385 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,289,032,965 |
22,230,480,209 |
16,604,264,935 |
16,734,295,385 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,516,989,347 |
1,959,540,982 |
2,766,875,203 |
2,031,672,961 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,050,556,916 |
1,655,506,156 |
1,208,373,307 |
249,553,665 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,598,432,371 |
13,115,054,513 |
5,839,245,295 |
9,055,287,139 |
|
4. Phải trả người lao động |
807,896,547 |
391,011,866 |
2,393,370,451 |
865,855,473 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,163,917,189 |
3,808,257,692 |
2,871,475,497 |
1,718,361,013 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,316,717 |
31,953,079 |
18,316,717 |
23,771,264 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
932,432,584 |
1,068,664,627 |
1,306,117,171 |
1,161,531,814 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,570,639,962 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
200,491,294 |
200,491,294 |
200,491,294 |
57,622,094 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,800,000 |
43,800,000 |
43,800,000 |
43,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
43,800,000 |
43,800,000 |
43,800,000 |
43,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
355,496,691,792 |
351,163,888,454 |
345,204,327,138 |
338,927,749,413 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
355,496,691,792 |
351,163,888,454 |
345,204,327,138 |
338,927,749,413 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,920,000 |
12,920,000 |
12,920,000 |
12,920,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-457,996,810,487 |
-462,329,613,825 |
-468,289,175,141 |
-474,565,752,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,384,956,821 |
-17,717,760,159 |
-23,677,321,475 |
-3,689,937,659 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-444,611,853,666 |
-444,611,853,666 |
-444,611,853,666 |
-470,875,815,207 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
381,829,524,757 |
373,438,168,663 |
361,852,392,073 |
355,705,844,798 |
|