TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
212,282,497,091 |
210,519,903,537 |
211,902,819,011 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
54,948,040,839 |
29,739,847,654 |
42,040,442,316 |
|
1. Tiền |
|
3,948,040,839 |
3,739,847,654 |
5,140,442,316 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
51,000,000,000 |
26,000,000,000 |
36,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
49,500,000,000 |
79,500,000,000 |
73,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
49,500,000,000 |
79,500,000,000 |
73,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
4,125,302,046 |
10,088,760,375 |
11,905,907,764 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
5,013,508,715 |
10,573,446,343 |
11,573,129,675 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,237,139,966 |
947,028,700 |
1,551,471,771 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
8,692,375,588 |
9,386,007,555 |
9,599,028,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-10,817,722,223 |
-10,817,722,223 |
-10,817,722,223 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
101,846,465,497 |
89,312,357,341 |
82,421,448,178 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
112,201,475,237 |
99,667,367,081 |
92,776,457,918 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-10,355,009,740 |
-10,355,009,740 |
-10,355,009,740 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,862,688,709 |
1,878,938,167 |
2,035,020,753 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
875,694,336 |
891,943,794 |
1,048,026,380 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
375,050,035 |
375,050,035 |
375,050,035 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
611,944,338 |
611,944,338 |
611,944,338 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
195,986,861,681 |
191,297,118,062 |
185,452,214,748 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
158,743,756,856 |
153,943,787,244 |
149,165,972,527 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
145,537,080,151 |
140,758,911,614 |
136,002,897,972 |
|
- Nguyên giá |
|
740,774,842,332 |
740,774,842,332 |
740,774,842,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-595,237,762,181 |
-600,015,930,718 |
-604,771,944,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
13,206,676,705 |
13,184,875,630 |
13,163,074,555 |
|
- Nguyên giá |
|
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-398,402,895 |
-420,203,970 |
-442,005,045 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,408,392,537 |
1,408,392,537 |
1,408,392,537 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,408,392,537 |
1,408,392,537 |
1,408,392,537 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
35,834,712,288 |
35,944,938,281 |
34,877,849,684 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
35,834,712,288 |
35,944,938,281 |
34,877,849,684 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
408,269,358,772 |
401,817,021,599 |
397,355,033,759 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
17,346,461,818 |
17,129,774,913 |
18,196,719,415 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
16,905,001,607 |
16,823,160,952 |
17,907,411,974 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,201,239,462 |
3,813,758,909 |
3,724,505,936 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
219,810,197 |
1,038,978,242 |
375,756,007 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
8,294,071,907 |
6,781,429,539 |
9,065,822,755 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
934,846,616 |
801,529,250 |
782,033,335 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,586,777,470 |
2,592,913,355 |
2,417,548,131 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
19,636,365 |
6,000,000 |
10,636,362 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,295,528,296 |
1,465,660,363 |
1,224,218,154 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
353,091,294 |
322,891,294 |
306,891,294 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
441,460,211 |
306,613,961 |
289,307,441 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
441,460,211 |
306,613,961 |
289,307,441 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
390,922,896,954 |
384,687,246,686 |
379,158,314,344 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
390,922,896,954 |
384,687,246,686 |
379,158,314,344 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
12,920,000 |
12,920,000 |
12,920,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-422,570,605,325 |
-428,806,255,593 |
-434,335,187,935 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-8,911,381,965 |
-15,147,032,233 |
-20,675,964,575 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-413,659,223,360 |
-413,659,223,360 |
-413,659,223,360 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
408,269,358,772 |
401,817,021,599 |
397,355,033,759 |
|