MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần May Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 499,291,125,058 507,687,904,348 439,589,760,818 396,497,494,230
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172,064,704,615 235,550,587,523 284,604,899,715 163,101,490,039
1. Tiền 132,064,704,615 105,550,587,523 224,604,899,715 123,101,490,039
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 130,000,000,000 60,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,915,727,847 170,974,325,492 80,021,293,154 99,416,867,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 194,859,016,951 167,468,586,332 79,210,293,180 98,377,431,430
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,298,491,100 2,697,212,280 94,602,343 203,839,616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 758,219,796 808,526,880 716,397,631 835,596,233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 102,904,309,861 83,581,240,049 54,754,842,899 91,377,663,012
1. Hàng tồn kho 102,904,309,861 83,581,240,049 54,754,842,899 91,377,663,012
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,406,382,735 17,581,751,284 20,208,725,050 42,601,473,900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,406,382,735 17,581,751,284 20,208,725,050 42,601,473,900
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,939,187,298 116,433,639,994 160,955,597,229 142,492,224,326
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,075,191,566 79,621,381,856 128,359,557,111 107,417,456,771
1. Tài sản cố định hữu hình 37,351,114,866 70,846,443,156 118,167,124,711 98,480,500,971
- Nguyên giá 210,446,331,106 252,642,446,207 318,213,800,514 322,578,077,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,095,216,240 -181,796,003,051 -200,046,675,803 -224,097,576,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,724,076,700 8,774,938,700 10,192,432,400 8,936,955,800
- Nguyên giá 9,092,688,950 9,158,082,950 11,214,213,950 11,214,213,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -368,612,250 -383,144,250 -1,021,781,550 -2,277,258,150
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,201,808,841 22,472,385,477 21,042,418,477 21,042,418,477
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,201,808,841 22,472,385,477 21,042,418,477 21,042,418,477
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,662,186,891 14,339,872,661 11,553,621,641 14,032,349,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,642,106,797 4,719,792,567 11,553,621,641 14,032,349,078
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,020,080,094 9,620,080,094
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 578,230,312,356 624,121,544,342 600,545,358,047 538,989,718,556
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 318,692,040,614 326,132,226,220 237,642,912,023 199,711,525,316
I. Nợ ngắn hạn 314,409,705,330 321,849,890,936 237,642,912,023 199,711,525,316
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,725,191,461 37,524,814,266 54,600,338,488 27,852,547,128
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,873,412,061 52,020,585,675 41,019,962,945 51,518,861,678
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,739,572,126 17,148,698,678 14,070,154,853 8,331,688,983
4. Phải trả người lao động 182,522,462,799 193,107,799,398 98,964,375,034 75,704,718,613
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,747,065,610 3,002,894,633 3,054,792,368 956,948,703
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,802,001,273 19,045,098,286 25,933,288,335 35,346,760,211
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,282,335,284 4,282,335,284
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,282,335,284 4,282,335,284
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 259,538,271,742 297,989,318,122 362,902,446,024 339,278,193,240
I. Vốn chủ sở hữu 259,538,271,742 297,989,318,122 362,902,446,024 339,278,193,240
1. Vốn góp của chủ sở hữu 118,900,000,000 118,900,000,000 118,900,000,000 118,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 118,900,000,000 118,900,000,000 118,900,000,000 118,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,000,000 -11,000,000 -11,000,000 -11,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 68,252,537,494 105,906,527,632 144,290,727,263 185,131,119,773
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,396,734,248 73,193,790,490 99,722,718,761 35,258,073,467
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72,396,734,248 73,193,790,490 99,722,718,761 35,258,073,467
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 578,230,312,356 624,121,544,342 600,545,358,047 538,989,718,556
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.