TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
499,291,125,058 |
507,687,904,348 |
439,589,760,818 |
396,497,494,230 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
172,064,704,615 |
235,550,587,523 |
284,604,899,715 |
163,101,490,039 |
|
1. Tiền |
132,064,704,615 |
105,550,587,523 |
224,604,899,715 |
123,101,490,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
130,000,000,000 |
60,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
202,915,727,847 |
170,974,325,492 |
80,021,293,154 |
99,416,867,279 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
194,859,016,951 |
167,468,586,332 |
79,210,293,180 |
98,377,431,430 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,298,491,100 |
2,697,212,280 |
94,602,343 |
203,839,616 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
758,219,796 |
808,526,880 |
716,397,631 |
835,596,233 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,904,309,861 |
83,581,240,049 |
54,754,842,899 |
91,377,663,012 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,904,309,861 |
83,581,240,049 |
54,754,842,899 |
91,377,663,012 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,406,382,735 |
17,581,751,284 |
20,208,725,050 |
42,601,473,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,406,382,735 |
17,581,751,284 |
20,208,725,050 |
42,601,473,900 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,939,187,298 |
116,433,639,994 |
160,955,597,229 |
142,492,224,326 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,075,191,566 |
79,621,381,856 |
128,359,557,111 |
107,417,456,771 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,351,114,866 |
70,846,443,156 |
118,167,124,711 |
98,480,500,971 |
|
- Nguyên giá |
210,446,331,106 |
252,642,446,207 |
318,213,800,514 |
322,578,077,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,095,216,240 |
-181,796,003,051 |
-200,046,675,803 |
-224,097,576,179 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,724,076,700 |
8,774,938,700 |
10,192,432,400 |
8,936,955,800 |
|
- Nguyên giá |
9,092,688,950 |
9,158,082,950 |
11,214,213,950 |
11,214,213,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-368,612,250 |
-383,144,250 |
-1,021,781,550 |
-2,277,258,150 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,201,808,841 |
22,472,385,477 |
21,042,418,477 |
21,042,418,477 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,201,808,841 |
22,472,385,477 |
21,042,418,477 |
21,042,418,477 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,662,186,891 |
14,339,872,661 |
11,553,621,641 |
14,032,349,078 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,642,106,797 |
4,719,792,567 |
11,553,621,641 |
14,032,349,078 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,020,080,094 |
9,620,080,094 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
578,230,312,356 |
624,121,544,342 |
600,545,358,047 |
538,989,718,556 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
318,692,040,614 |
326,132,226,220 |
237,642,912,023 |
199,711,525,316 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
314,409,705,330 |
321,849,890,936 |
237,642,912,023 |
199,711,525,316 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,725,191,461 |
37,524,814,266 |
54,600,338,488 |
27,852,547,128 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,873,412,061 |
52,020,585,675 |
41,019,962,945 |
51,518,861,678 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,739,572,126 |
17,148,698,678 |
14,070,154,853 |
8,331,688,983 |
|
4. Phải trả người lao động |
182,522,462,799 |
193,107,799,398 |
98,964,375,034 |
75,704,718,613 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,747,065,610 |
3,002,894,633 |
3,054,792,368 |
956,948,703 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,802,001,273 |
19,045,098,286 |
25,933,288,335 |
35,346,760,211 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,282,335,284 |
4,282,335,284 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,282,335,284 |
4,282,335,284 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
259,538,271,742 |
297,989,318,122 |
362,902,446,024 |
339,278,193,240 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
259,538,271,742 |
297,989,318,122 |
362,902,446,024 |
339,278,193,240 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
118,900,000,000 |
118,900,000,000 |
118,900,000,000 |
118,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
118,900,000,000 |
118,900,000,000 |
118,900,000,000 |
118,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,000,000 |
-11,000,000 |
-11,000,000 |
-11,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
68,252,537,494 |
105,906,527,632 |
144,290,727,263 |
185,131,119,773 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,396,734,248 |
73,193,790,490 |
99,722,718,761 |
35,258,073,467 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
72,396,734,248 |
73,193,790,490 |
99,722,718,761 |
35,258,073,467 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
578,230,312,356 |
624,121,544,342 |
600,545,358,047 |
538,989,718,556 |
|