1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
406,680,398,524 |
326,794,367,048 |
517,094,503,563 |
545,131,169,310 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,498,066,288 |
31,247,698,003 |
16,459,775,801 |
61,614,740,068 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
383,182,332,236 |
295,546,669,045 |
500,634,727,762 |
483,516,429,242 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
306,508,760,672 |
215,433,462,770 |
376,835,908,649 |
395,521,468,488 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,673,571,564 |
80,113,206,275 |
123,798,819,113 |
87,994,960,754 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,034,718,483 |
276,159,705 |
1,070,655,934 |
300,692,024 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,722,881,407 |
6,930,521,282 |
10,547,812,469 |
14,698,799,742 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,516,180,371 |
6,856,342,044 |
9,782,287,484 |
14,200,375,682 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
56,707,176,113 |
54,773,461,435 |
73,793,676,625 |
61,632,297,779 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,199,718,662 |
7,300,231,877 |
9,633,863,253 |
13,673,910,403 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,078,513,865 |
11,385,151,386 |
30,894,122,700 |
-1,709,355,146 |
|
12. Thu nhập khác |
18,365,345,261 |
170,335,574 |
522,284,349 |
3,404,469,131 |
|
13. Chi phí khác |
17,525,231,665 |
6,404,264 |
2,184,596 |
710,415,955 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
840,113,596 |
163,931,310 |
520,099,753 |
2,694,053,176 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,918,627,461 |
11,549,082,696 |
31,414,222,453 |
984,698,030 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,585,588,515 |
2,404,099,658 |
6,282,844,491 |
289,420,047 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,333,038,946 |
9,144,983,038 |
25,131,377,962 |
695,277,983 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,333,038,946 |
9,144,983,038 |
25,131,377,962 |
695,277,983 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
317 |
|
|
37 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|