TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
746,130,504,016 |
903,519,525,448 |
782,232,497,336 |
816,547,020,973 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,629,016,562 |
20,402,348,384 |
35,730,967,208 |
24,226,815,153 |
|
1. Tiền |
85,629,016,562 |
20,402,348,384 |
35,730,967,208 |
24,226,815,153 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
576,517,524,376 |
774,424,440,870 |
587,790,882,135 |
615,284,192,473 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
232,199,792,329 |
270,768,126,673 |
373,539,239,165 |
444,892,487,944 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
320,539,897,204 |
492,649,068,406 |
181,924,156,802 |
144,911,692,171 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,837,111,112 |
12,066,522,060 |
33,386,762,437 |
26,240,336,300 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,059,276,269 |
-1,059,276,269 |
-1,059,276,269 |
-760,323,942 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,432,037,477 |
98,262,839,192 |
120,321,686,588 |
139,362,866,229 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,432,037,477 |
98,262,839,192 |
120,321,686,588 |
139,362,866,229 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,551,925,601 |
10,429,897,002 |
38,388,961,405 |
37,673,147,118 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,958,739,970 |
1,344,044,077 |
4,513,588,698 |
6,027,740,656 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,593,185,631 |
9,085,852,925 |
33,800,453,448 |
31,505,079,138 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
74,919,259 |
140,327,324 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
512,581,098,832 |
523,142,273,107 |
833,057,301,266 |
855,395,235,927 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,291,113,455 |
12,291,113,455 |
12,291,113,455 |
12,291,113,455 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
12,291,113,455 |
12,291,113,455 |
12,291,113,455 |
12,291,113,455 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
156,089,425,161 |
157,471,080,773 |
237,087,406,413 |
230,241,265,573 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
138,381,630,017 |
140,545,493,494 |
220,562,369,560 |
214,498,809,260 |
|
- Nguyên giá |
392,609,658,316 |
370,316,174,206 |
439,884,685,383 |
409,164,706,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-254,228,028,299 |
-229,770,680,712 |
-219,322,315,823 |
-194,665,897,115 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
17,707,795,144 |
16,925,587,279 |
16,525,036,853 |
15,742,456,313 |
|
- Nguyên giá |
22,172,104,780 |
22,172,104,780 |
22,172,104,780 |
22,172,104,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,464,309,636 |
-5,246,517,501 |
-5,647,067,927 |
-6,429,648,467 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
116,615,488,371 |
123,847,279,406 |
343,439,429,048 |
422,933,521,203 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
116,615,488,371 |
123,847,279,406 |
343,439,429,048 |
422,933,521,203 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
227,585,071,845 |
229,532,799,473 |
240,239,352,350 |
189,929,335,696 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
227,585,071,845 |
229,532,799,473 |
240,239,352,350 |
189,929,335,696 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,258,711,602,848 |
1,426,661,798,555 |
1,615,289,798,602 |
1,671,942,256,900 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
988,174,161,646 |
1,069,454,315,177 |
1,257,666,227,133 |
1,212,413,411,123 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
679,496,015,068 |
743,806,522,521 |
778,321,807,669 |
688,330,955,487 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,664,819,535 |
183,082,154,932 |
169,225,256,581 |
178,627,271,604 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,352,327,538 |
9,047,059,815 |
4,494,140,691 |
3,452,741,838 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,391,097,151 |
7,737,721,638 |
1,101,598,968 |
2,085,055,573 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,574,907,041 |
10,326,583,937 |
4,168,120,021 |
5,944,637,733 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,121,967,644 |
9,806,874,600 |
21,288,981,404 |
3,764,829,617 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,303,943,761 |
|
439,159,137 |
406,893,039 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,275,762,520 |
6,413,536,791 |
7,519,846,661 |
6,605,458,743 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
503,174,088,157 |
512,758,489,087 |
565,451,102,485 |
482,811,965,619 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,637,101,721 |
4,634,101,721 |
4,633,601,721 |
4,632,101,721 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
308,678,146,578 |
325,647,792,656 |
479,344,419,464 |
524,082,455,636 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,570,321,380 |
36,446,634,125 |
34,983,286,725 |
35,099,649,051 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
289,107,825,198 |
289,201,158,531 |
444,361,132,739 |
488,982,806,585 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
270,537,441,202 |
357,207,483,378 |
357,623,571,469 |
459,528,845,777 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
270,537,441,202 |
357,207,483,378 |
357,623,571,469 |
459,528,845,777 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
16,748,079,903 |
16,722,002,236 |
16,689,002,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-49,613,308,500 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,225,165,601 |
63,225,165,601 |
63,225,165,601 |
63,225,165,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,925,584,101 |
77,234,237,874 |
77,676,403,632 |
79,614,677,940 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,903,672,518 |
41,212,326,291 |
808,678,429 |
2,746,952,737 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,021,911,583 |
36,021,911,583 |
76,867,725,203 |
76,867,725,203 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,258,711,602,848 |
1,426,661,798,555 |
1,615,289,798,602 |
1,671,942,256,900 |
|