MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 596,100,496,570 608,885,229,345 548,271,773,318 595,575,413,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,357,974,102 22,979,771,672 29,248,185,926 15,088,585,118
1. Tiền 36,357,974,102 22,979,771,672 29,248,185,926 15,088,585,118
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 2,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 419,933,896,403 454,780,309,739 387,209,564,588 399,196,279,650
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 173,772,212,695 230,823,352,246 136,404,691,904 42,371,013,497
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 169,080,769,488 172,294,044,717 238,286,654,805 341,753,346,458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,126,906,204 52,722,189,045 13,577,494,148 16,131,195,964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,045,991,984 -1,059,276,269 -1,059,276,269 -1,059,276,269
IV. Hàng tồn kho 122,175,505,835 110,732,453,338 96,736,790,567 137,191,486,755
1. Hàng tồn kho 122,175,505,835 110,732,453,338 96,736,790,567 137,191,486,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,633,120,230 20,392,694,596 32,577,232,237 41,599,062,163
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,068,468,568 1,374,572,703 11,198,702,165 18,749,535,136
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,564,651,662 19,018,121,893 21,069,871,218 22,849,527,027
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 308,658,854
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 410,080,174,347 462,244,749,006 469,769,316,014 451,912,674,567
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,050,801,000 11,933,301,000 11,961,021,000 12,318,833,455
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12,050,801,000 11,933,301,000 11,961,021,000 12,318,833,455
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 120,783,198,863 156,825,775,390 156,489,027,760 159,679,165,263
1. Tài sản cố định hữu hình 105,068,286,385 141,735,819,640 142,024,028,764 141,192,208,021
- Nguyên giá 357,079,454,401 387,855,411,849 392,644,589,533 389,630,924,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,011,168,016 -246,119,592,209 -250,620,560,769 -248,438,716,295
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,714,912,478 15,089,955,750 14,464,998,996 18,486,957,242
- Nguyên giá 17,525,189,780 17,525,189,780 17,525,189,780 22,172,104,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,810,277,302 -2,435,234,030 -3,060,190,784 -3,685,147,538
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 46,027,229,792 67,242,173,035
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,657,744,618 58,094,674,178
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,657,744,618 58,094,674,178
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 231,218,944,692 226,243,499,581 233,661,522,636 221,820,001,671
1. Chi phí trả trước dài hạn 231,218,944,692 226,243,499,581 233,661,522,636 221,820,001,671
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,006,180,670,917 1,071,129,978,351 1,018,041,089,332 1,047,488,088,253
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 754,697,264,473 818,951,293,924 760,876,981,330 784,154,250,383
I. Nợ ngắn hạn 464,963,187,928 476,291,056,237 441,752,621,876 465,205,716,103
1. Phải trả người bán ngắn hạn 331,593,828,072 287,263,072,616 52,867,378,944 61,194,846,782
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 94,222,865,442 138,034,377,535 3,718,328,711 8,921,280,817
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,573,401,478 1,705,652,095 732,105,662 3,114,101,600
4. Phải trả người lao động 7,516,887,431 2,321,519,699 7,370,468,305 7,927,666,937
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,773,851,715 14,619,930,653 15,041,208,199 10,335,780,065
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 12,799,995,305 23,514,152,039
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,697,330,803 8,817,548,528
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,488,503,747 6,223,183,082 352,194,974,335 360,197,389,653
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,993,854,738 2,609,168,518 2,130,826,917 4,697,101,721
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 289,734,076,545 342,660,237,687 319,124,359,454 318,948,534,280
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15,491,293,833 16,235,639,254 17,715,353,754 10,928,853,436
7. Phải trả dài hạn khác 274,242,782,712 326,424,598,433 301,409,005,700 308,019,680,844
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 251,483,406,444 252,178,684,427 257,164,108,002 263,333,837,870
I. Vốn chủ sở hữu 251,483,406,444 252,178,684,427 257,164,108,002 263,333,837,870
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,613,308,500 -49,613,308,500 -49,613,308,500 -49,613,308,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 57,020,341,189 57,020,341,189 57,020,341,189 63,225,165,601
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,076,373,755 44,771,651,738 49,757,075,313 49,721,980,769
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,646,859,034 41,342,137,017 4,962,064,514 13,700,069,186
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,429,514,721 3,429,514,721 44,795,010,799 36,021,911,583
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,006,180,670,917 1,071,129,978,351 1,018,041,089,332 1,047,488,088,253
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.