MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,476,061,017,072 2,441,882,181,472 3,312,592,392,552 2,325,763,307,262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,476,061,017,072 2,441,882,181,472 3,312,592,392,552 2,325,763,307,262
4. Giá vốn hàng bán 1,914,385,215,640 2,201,274,217,784 2,697,175,022,743 2,115,827,775,282
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 561,675,801,432 240,607,963,688 615,417,369,809 209,935,531,980
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,537,945,071 8,721,587,463 5,806,410,805 3,901,385,444
7. Chi phí tài chính 277,109,546,508 104,367,132,679 146,560,149,331 74,555,407,138
- Trong đó: Chi phí lãi vay 116,752,005,116 104,303,741,522 99,768,996,519 93,394,141,319
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 44,377,773,505 40,362,017,415 39,103,035,259 43,198,669,475
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 257,726,426,490 104,600,401,057 435,560,596,024 96,082,840,811
12. Thu nhập khác 258,921,708 849,716,335 530,856,960 4,780,726,350
13. Chi phí khác 892,044,210 895,985,270 975,612,263 1,106,737,618
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -633,122,502 -46,268,935 -444,755,303 3,673,988,732
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 257,093,303,988 104,554,132,122 435,115,840,721 99,756,829,543
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,200,000,000 5,000,000,000 20,000,000,000 7,000,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 251,893,303,988 99,554,132,122 415,115,840,721 92,756,829,543
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 251,893,303,988 99,554,132,122 415,115,840,721 92,756,829,543
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 504 199 830 186
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.