1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,476,061,017,072 |
2,441,882,181,472 |
3,312,592,392,552 |
2,325,763,307,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,476,061,017,072 |
2,441,882,181,472 |
3,312,592,392,552 |
2,325,763,307,262 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,914,385,215,640 |
2,201,274,217,784 |
2,697,175,022,743 |
2,115,827,775,282 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
561,675,801,432 |
240,607,963,688 |
615,417,369,809 |
209,935,531,980 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,537,945,071 |
8,721,587,463 |
5,806,410,805 |
3,901,385,444 |
|
7. Chi phí tài chính |
277,109,546,508 |
104,367,132,679 |
146,560,149,331 |
74,555,407,138 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
116,752,005,116 |
104,303,741,522 |
99,768,996,519 |
93,394,141,319 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,377,773,505 |
40,362,017,415 |
39,103,035,259 |
43,198,669,475 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
257,726,426,490 |
104,600,401,057 |
435,560,596,024 |
96,082,840,811 |
|
12. Thu nhập khác |
258,921,708 |
849,716,335 |
530,856,960 |
4,780,726,350 |
|
13. Chi phí khác |
892,044,210 |
895,985,270 |
975,612,263 |
1,106,737,618 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-633,122,502 |
-46,268,935 |
-444,755,303 |
3,673,988,732 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
257,093,303,988 |
104,554,132,122 |
435,115,840,721 |
99,756,829,543 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,200,000,000 |
5,000,000,000 |
20,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
251,893,303,988 |
99,554,132,122 |
415,115,840,721 |
92,756,829,543 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
251,893,303,988 |
99,554,132,122 |
415,115,840,721 |
92,756,829,543 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
504 |
199 |
830 |
186 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|