1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,574,652,733,044 |
2,525,480,264,241 |
1,954,879,984,980 |
2,039,881,564,684 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,574,652,733,044 |
2,525,480,264,241 |
1,954,879,984,980 |
2,039,881,564,684 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,145,959,953,439 |
2,090,923,299,166 |
1,580,887,259,471 |
1,563,023,220,760 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
428,692,779,605 |
434,556,965,075 |
373,992,725,509 |
476,858,343,924 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,481,812,058 |
139,664,972 |
4,971,943,259 |
9,041,868,296 |
|
7. Chi phí tài chính |
275,948,859,356 |
273,925,493,874 |
225,785,020,347 |
389,229,659,483 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
748,534,950,267 |
151,974,120,601 |
141,113,276,758 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
45,239,942,657 |
40,470,353,591 |
42,069,951,249 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,679,537,337 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
133,546,194,970 |
115,531,193,516 |
112,709,294,830 |
54,600,601,488 |
|
12. Thu nhập khác |
7,499,842,160 |
1,674,910,553 |
-351,345,114 |
683,911,213 |
|
13. Chi phí khác |
813,725,259 |
888,507,427 |
921,333,679 |
864,965,058 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,686,116,901 |
786,403,126 |
-1,272,678,793 |
-181,053,845 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
140,232,311,871 |
116,317,596,642 |
111,436,616,037 |
54,419,547,643 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,000,000,000 |
5,500,000,000 |
5,000,000,000 |
4,793,021,787 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
133,232,311,871 |
110,817,596,642 |
106,436,616,037 |
49,626,525,856 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
133,232,311,871 |
110,817,596,642 |
106,436,616,037 |
49,626,525,856 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
266 |
222 |
213 |
99 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|