MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,574,652,733,044 2,525,480,264,241 1,954,879,984,980 2,039,881,564,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,574,652,733,044 2,525,480,264,241 1,954,879,984,980 2,039,881,564,684
4. Giá vốn hàng bán 2,145,959,953,439 2,090,923,299,166 1,580,887,259,471 1,563,023,220,760
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 428,692,779,605 434,556,965,075 373,992,725,509 476,858,343,924
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,481,812,058 139,664,972 4,971,943,259 9,041,868,296
7. Chi phí tài chính 275,948,859,356 273,925,493,874 225,785,020,347 389,229,659,483
- Trong đó: Chi phí lãi vay 748,534,950,267 151,974,120,601 141,113,276,758
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 45,239,942,657 40,470,353,591 42,069,951,249
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,679,537,337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 133,546,194,970 115,531,193,516 112,709,294,830 54,600,601,488
12. Thu nhập khác 7,499,842,160 1,674,910,553 -351,345,114 683,911,213
13. Chi phí khác 813,725,259 888,507,427 921,333,679 864,965,058
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,686,116,901 786,403,126 -1,272,678,793 -181,053,845
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 140,232,311,871 116,317,596,642 111,436,616,037 54,419,547,643
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,000,000,000 5,500,000,000 5,000,000,000 4,793,021,787
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 133,232,311,871 110,817,596,642 106,436,616,037 49,626,525,856
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 133,232,311,871 110,817,596,642 106,436,616,037 49,626,525,856
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 266 222 213 99
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.