1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,752,307,396,257 |
2,272,368,624,877 |
2,574,652,733,044 |
2,525,480,264,241 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,752,307,396,257 |
2,272,368,624,877 |
2,574,652,733,044 |
2,525,480,264,241 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,669,725,662,246 |
1,844,967,843,665 |
2,145,959,953,439 |
2,090,923,299,166 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,581,734,011 |
427,400,781,212 |
428,692,779,605 |
434,556,965,075 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,562,305,816 |
10,853,285,799 |
9,481,812,058 |
139,664,972 |
|
7. Chi phí tài chính |
258,576,339,136 |
129,371,908,479 |
275,948,859,356 |
273,925,493,874 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
180,835,838,544 |
176,555,942,159 |
|
748,534,950,267 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
45,239,942,657 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,454,358,037 |
29,905,092,846 |
28,679,537,337 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-191,886,657,346 |
278,977,065,686 |
133,546,194,970 |
115,531,193,516 |
|
12. Thu nhập khác |
843,185,347 |
1,643,756,280 |
7,499,842,160 |
1,674,910,553 |
|
13. Chi phí khác |
1,549,678,173 |
1,858,903,857 |
813,725,259 |
888,507,427 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-706,492,826 |
-215,147,577 |
6,686,116,901 |
786,403,126 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-192,593,150,172 |
278,761,918,109 |
140,232,311,871 |
116,317,596,642 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,700,000,000 |
7,000,000,000 |
5,500,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-192,593,150,172 |
274,061,918,109 |
133,232,311,871 |
110,817,596,642 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-192,593,150,172 |
274,061,918,109 |
133,232,311,871 |
110,817,596,642 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-385 |
548 |
266 |
222 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|